|
1/. Bệnh "ngã nước trâu bò " / PGS.TS. Phan Địch Lân. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2004. - 204 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: BỆNH | TRÂU | BÒ▪ Ký hiệu phân loại: 636.2 / B256N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013223
»
MARC
-----
|
|
2/. Bệnh phổ biến ở bò sữa / PGS. TS. Phạm Sỹ Lăng, PSG. TS. Lê Văn Tạo, BSTY. Bạch Đăng Phong. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 496 tr.; 19 cm.Tóm tắt: Cuốn sách gồm sáu phần. Từ phần một đến phần bốn nói về các bệnh của bò sữa, phần năm và phần sáu nói về cách điều trị, thuốc điều trị và phòng chống các bệnh của bò sữa.▪ Từ khóa: BỆNH GIA SÚC | BÒ SỮA▪ Ký hiệu phân loại: 636.1 / B256P▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013749; EA.013750
»
MARC
-----
|
|
3/. Bệnh trâu bò và biện pháp phòng trị / Phạm Sỹ Lăng, Phan Địch Lân. - Hà Nội : Nông nghiệp, 1993. - 124 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: BỆNH GIA SÚC | TRÂU | BÒ▪ Ký hiệu phân loại: 636.11-09 / B256T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.000370
»
MARC
-----
|
|
4/. Bệnh trâu bò ở Việt Nam / PGS.TS. Phạm Sỹ Lăng chủ biên. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 336 tr.; 27 cm.▪ Từ khóa: BỆNH GIA SÚC | TRÂU | BÒ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 636.2 / B256T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.005844
»
MARC
-----
|
|
5/. Bò 70 món / Nguyễn Thị Diệu Thảo. - Thành phố Hồ Chí Minh : Phụ nữ, 2006. - 133 tr.; 24 cm.▪ Từ khóa: THỨC ĂN | NẤU ĂN | BÒ▪ Ký hiệu phân loại: 6C8.924 / B400B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.001283
»
MARC
-----
|
|
6/. Bò sát / Steve Parker; Colin McCarthy cố vấn; Phạm Đình Thắng biên dịch. - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1998. - 31 tr. : Ảnh; 29 cm.. - (Sự kỳ diệu của sinh học)▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | ĐỘNG VẬT TRÊN CẠN | BÒ SÁT▪ Ký hiệu phân loại: 597.9 / B400S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.011577
»
MARC
-----
|
|
7/. Bò sát và các con vật khác / Huy Nam biên soạn. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 79 tr.; 20 cm.. - (Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | BÒ SÁT | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 597.9 / B400S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.017784
»
MARC
-----
|
|
8/. Bò sát / Colin Mc Carthy; Nguyễn Quốc Tín dịch. - In lần thứ 2 có bổ sung. - Hà Nội : Kim Đồng, 2000. - 80 tr. : Tranh; 21 cm.. - (Tủ sách kiến thức thế hệ mới)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | THIẾU NHI | ĐỘNG VẬT | BÒ SÁT▪ Ký hiệu phân loại: 597.9 / B400S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.017734
»
MARC
-----
|
|
9/. Bò sát và các con vật khác / Huy Nam biên soạn. - Tái bản lần thứ 1. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 79 tr. : Tranh vẽ; 20 cm.. - (Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI | TRUYỆN KỂ | BÒ SÁT▪ Ký hiệu phân loại: 597.9 / B400S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.018560
»
MARC
-----
|
|
10/. Các bệnh thường gặp trên bò / TS. Nguyễn Như Pho. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2005. - 48 tr. : Ảnh; 21 cm.▪ Từ khóa: BÒ | CHỮA BỆNH | BỆNH GIA SÚC▪ Ký hiệu phân loại: 636.2 / C101B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.008490
»
MARC
-----
|