- TÌM KIẾM -

Thư viện
Thị xã Ngã Bảy

1/. Ăn và kiếm ăn : Dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi / Huy Cương dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2004. - 24 tr. : Tranh màu; 21 cm.. - (Tri thức bách khoa đời sống động vật)

▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | THỨC ĂN | ĐỘNG VẬT | SÁCH THIẾU NHI

▪ Ký hiệu phân loại: 590 / Ă115V

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.018563

» MARC

-----

2/. Bí quyết làm các món rau trộn / Thục Nư biên dịch. - Đồng Nai : Tổng hợp, 2002. - 88 tr.; 17 cm

▪ Từ khóa: CHẾ BIẾN THỨC ĂN | MÓN RAU TRỘN | NỘI TRỢ | NẤU ĂN

▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / B300Q

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.012603

» MARC

-----

3/. Bí quyết chế biến thịt gà / Thục Nữ, Hà Uyên biên dịch. - Đồng Nai : Tổng hợp, 2002. - 100 tr.; 17 cm

▪ Từ khóa: CHẾ BIẾN THỨC ĂN | THỊT GÀ | NỘI TRỢ | NẤU ĂN

▪ Ký hiệu phân loại: 641.6 / B300Q

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.012602

» MARC

-----

4/. Bò 70 món / Nguyễn Thị Diệu Thảo. - Thành phố Hồ Chí Minh : Phụ nữ, 2006. - 133 tr.; 24 cm.

▪ Từ khóa: THỨC ĂN | NẤU ĂN | BÒ

▪ Ký hiệu phân loại: 6C8.924 / B400B

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.001283

» MARC

-----

5/. Các loại thức ăn hợp nhau và không hợp nhau / Nguyễn Khắc Khoái tổng hợp và biên soạn. - Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008. - 159 tr.; 21 cm.. - (Tủ sách thực phẩm dinh dưỡng)

▪ Từ khóa: THỨC ĂN | THỰC PHẨM | DINH DƯỠNG

▪ Ký hiệu phân loại: 641.3 / C101L

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.002270

» MARC

-----

6/. Các món canh - súp - lẩu / Tú Trang, Nguyễn Thị Phụng. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nhà văn hóa phụ nữ, 1999. - 128 tr.; 19 cm.

▪ Từ khóa: MÓN ĂN | MÓN CANH | MÓN SÚP | MÓN LẨU | NẤU ĂN | CHẾ BIẾN THỨC ĂN

▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / C101M

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.013293

» MARC

-----

7/. Các món thủy đặc sản / Triệu Thị Chơi. - Hà Nội : Phụ nữ, 2004. - 163 tr.; 21 cm.. - (Kỹ thuật nấu ăn ngon)

▪ Từ khóa: MÓN ĂN | KỸ THUẬT NẤU ĂN | CHẾ BIẾN THỨC ĂN | ẨM THỰC | MÓN THỦY

▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / C101M

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.013306

» MARC

-----

8/. Các món ăn truyền thống từ gạo / Hồng Nam biên soạn. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005. - 63 tr. : Minh họa; 21 cm.

▪ Từ khóa: MÓN ĂN TRUYỀN THỐNG | KỸ THUẬT NẤU ĂN | CHẾ BIẾN THỨC ĂN

▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / C101M

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.013317

» MARC

-----

9/. Các món kem và trái cây mát lạnh / Hồng Anh. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005. - 39 tr. : Minh họa; 21 cm.

▪ Từ khóa: MÓN KHAI VỊ | MÓN KEM | CHẾ BIẾN THỨC ĂN

▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / C101M

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.013313

» MARC

-----

10/. Các món ăn giúp bạn gái trẻ đẹp / Hồng Anh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 172 tr.; 19 cm.

▪ Từ khóa: MÓN ĂN | NẤU ĂN | NỘI TRỢ | CHẾ BIẾN THỨC ĂN

▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / C101M

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.012552

» MARC

-----

Có 73 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU TÀI LIỆU THƯ VIỆN TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2023
Thư viện tỉnh Hậu Giang - Điện thoại: 02933.876.976 - Email: thuvienhaugiang@yahoo.com