|
1/. Bò sát / Steve Parker; Colin McCarthy cố vấn; Phạm Đình Thắng biên dịch. - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1998. - 31 tr. : Ảnh; 29 cm.. - (Sự kỳ diệu của sinh học)▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | ĐỘNG VẬT TRÊN CẠN | BÒ SÁT▪ Ký hiệu phân loại: 597.9 / B400S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.011577
»
MARC
-----
|
|
2/. Bò sát và các con vật khác / Huy Nam biên soạn. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 79 tr.; 20 cm.. - (Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | BÒ SÁT | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 597.9 / B400S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.017784
»
MARC
-----
|
|
3/. Bò sát / Colin Mc Carthy; Nguyễn Quốc Tín dịch. - In lần thứ 2 có bổ sung. - Hà Nội : Kim Đồng, 2000. - 80 tr. : Tranh; 21 cm.. - (Tủ sách kiến thức thế hệ mới)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | THIẾU NHI | ĐỘNG VẬT | BÒ SÁT▪ Ký hiệu phân loại: 597.9 / B400S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.017734
»
MARC
-----
|
|
4/. Bò sát và các con vật khác / Huy Nam biên soạn. - Tái bản lần thứ 1. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 79 tr. : Tranh vẽ; 20 cm.. - (Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI | TRUYỆN KỂ | BÒ SÁT▪ Ký hiệu phân loại: 597.9 / B400S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.018560
»
MARC
-----
|
|
5/. Kỹ thuật sinh sản và nuôi rắn ri voi = Enhydris bocourti (Jan, 1865) / Nguyễn Chung. - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2008. - 50 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CHĂN NUÔI | RẮN - ĐỘNG VẬT BÒ SÁT▪ Ký hiệu phân loại: 639.3 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.003795
»
MARC
-----
|
|
6/. Kỹ thuật sinh sản và nuôi rắn long thừa, rắn ri voi / Nguyễn Chung. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2014. - 114 tr. : Ảnh; 19 cm.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | KỸ THUẬT CHĂN NUÔI | BÒ SÁT | RẮN▪ Ký hiệu phân loại: 639.3 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.023333
»
MARC
-----
|
|
7/. Nghề nuôi nhông cát / Nguyễn Lân Hùng. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 19 cm.. - (Chương trình "100 nghề cho nông dân")Q.5. - 36 tr.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CHĂN NUÔI | NHÔNG CÁT - ĐỘNG VẬT BÒ SÁT▪ Ký hiệu phân loại: 638 / NGH250N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.003788
»
MARC
-----
|
|
8/. Nghề nuôi rắn hổ mang / Ngô Thị Kim, Trần Kiên, Đặng Tất Thế. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 19 cm.. - (Chương trình "100 nghề cho nông dân")Q.12. - 51 tr.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CHĂN NUÔI | RẮN - ĐỘNG VẬT BÒ SÁT▪ Ký hiệu phân loại: 639.3 / NGH250N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.003791
»
MARC
-----
|
|
9/. Nghề nuôi rắn ri voi / Lê Hùng Minh, Nguyễn Lân Hùng. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 19 cm.. - (Chương trình "100 nghề cho nông dân")Q.13. - 47 tr.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CHĂN NUÔI | RẮN - ĐỘNG VẬT BÒ SÁT▪ Ký hiệu phân loại: 636.3 / NGH250N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.003792
»
MARC
-----
|
|
10/. Thế giới của loài ốc / Anh Thư biên dịch. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 15 tr.; 17 cm.. - (Những điều em muốn biết)▪ Từ khóa: GIÁO DỤC | ĐỘNG VẬT | ỐC | BÒ SÁT▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / TH20G▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.019046
»
MARC
-----
|