- TÌM KIẾM -

Thư viện
Thị xã Ngã Bảy

1/. 300 lời giải đáp về chứng vô sinh / Chu Văn Long chủ biên; Hoàng Hương dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 1999. - 335 tr.; 19 cm.

▪ Từ khóa: Y HỌC | CHỨNG VÔ SINH | SINH SẢN

▪ Ký hiệu phân loại: 616.6 / B100T

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.012621

» MARC

-----

2/. Bệnh sinh sản ở vật nuôi / PGS. TS. Phạm Sỹ Lăng, TS. Nguyễn Hữu Quán, TS. Hoàng Văn Hoan.... - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2011. - 135 tr.; 21 cm.

▪ Từ khóa: BỆNH SINH SẢN | THÚ Y | ĐỘNG VẬT NUÔI

▪ Ký hiệu phân loại: 636.089 / B256S

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.006206

» MARC

-----

3/. 40 câu hỏi - đáp về sinh sản của cá - nuôi đặc sản và phòng trị bệnh / Phạm Văn Trang, Trần Văn Vĩ. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 64 tr.; 19 cm.

▪ Từ khóa: KỸ THUẬT | NUÔI CÁ | SÁCH HỎI ĐÁP | SINH SẢN

▪ Ký hiệu phân loại: 639.3 / B454M

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.012895

» MARC

-----

4/. Các giải pháp dinh dưỡng thời kỳ mãn kinh - Các chế độ ăn và lời khuyên để giảm các triệu chứng / Bích Hồng. - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 236 tr. : Bảng, ảnh; 21 cm.. - (Tủ sách tự chăm sóc sức khỏe)

Tóm tắt: Trình bày chi tiết về thời kỳ mãn kinh, cơ thể của bạn trong suốt thời kỳ mãn kinh, sự chữa trị truyền thống...

▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHỎE | SINH SẢN | CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG | THỜI KÌ MÃN KINH

▪ Ký hiệu phân loại: 612.6 / C101G

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.020819

» MARC

-----

5/. Cẩm nang hỏi đáp sức khỏe bà mẹ và em bé / Lương y Vũ Quốc Trung. - Hà Nội : Thanh niên, 2009. - 263 tr.; 19 cm.

▪ Từ khóa: CHĂM SÓC | SỨC KHỎE | PHỤ NỮ | SINH SẢN | TRẺ EM

▪ Ký hiệu phân loại: 618.2 / C120N

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.004849

» MARC

-----

6/. Cẩm nang làm mẹ - Phương pháp đẻ không đau = Phương pháp đẻ không đau / Trường Sinh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1999. - 313 tr.; 19 cm.. - (Y học danh cho các bà mẹ)

▪ Từ khóa: Y HỌC | SINH SẢN | PHỤ NỮ | CẨM NANG LÀM MẸ

▪ Ký hiệu phân loại: 618.2 / C120N

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.013786

» MARC

-----

7/. Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm / Hội chăn nuôi Việt Nam. - Tái bản lần 3. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 21 cm.

ĐTTS ghi: Hội chăn nuôi Việt Nam

T.1 : Những vấn đề chung và cẩm nang chăn nuôi lợn. - 642 tr.

▪ Từ khóa: CHĂN NUÔI | CHỌN GIỐNG | LỢN | SINH SẢN | THỨC ĂN

▪ Ký hiệu phân loại: 636.4 / C120N

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.006177

» MARC

-----

8/. Vợ chồng trẻ muộn con cần biết / Trần Sinh biên dịch. - Hà Nội : Y học, 2001. - 207 tr.; 19 cm.

▪ Từ khóa: Y HỌC | SỨC KHỎE | SINH SẢN

▪ Ký hiệu phân loại: 618 / C460C

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.013770

» MARC

-----

9/. Chăm sóc sức khỏe sinh sản tuổi vị thành niên / Bác sĩ Phó Đức Nhuận. - Hà Nội : Phụ nữ, 2011. - 151 tr. : Minh họa; 19 cm.

▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHỎE | SINH SẢN | TUỔI VỊ THÀNH NIÊN

▪ Ký hiệu phân loại: 618.2 / CH114S

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.020890

» MARC

-----

10/. Chăm sóc sức khỏe sinh sản / Lương y Tuệ Minh, Dương Thiêng. - Đồng Nai : Tổng hợp, 2004. - 260 tr.; 21 cm.. - (Tiềm năng cây thuốc)

▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHỎE | SINH SẢN | Y HỌC CỔ TRUYỀN | BÀI THUỐC CHỮA BỆNH

▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / CH114S

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.014055

» MARC

-----

Có 28 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU TÀI LIỆU THƯ VIỆN TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2023
Thư viện tỉnh Hậu Giang - Điện thoại: 02933.876.976 - Email: thuvienhaugiang@yahoo.com