|
1/. Câu đố dành cho trẻ mầm non : Chủ đề: Phương tiện giao thông / Minh Kiên tranh; Thanh Nga lời. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2011. - 19 tr. : Tranh màu; 25 cm.. - (Tủ sách mầm non)Tóm tắt: Bộ câu đố gồm 6 cuốn với những hình ảnh vô cùng sinh động, ngộ nghĩnh, với các chủ đề phong phú như phương tiện giao thông, các loài thực vật, các hiện tượng tự nhiên, đồ dùng đồ chơi, con người... được biến hóa dưới dạng những câu đố vui giúp các bé từng bước nhận biết về thế giới xung quanh▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẦM NON | SÁCH MẪU GIÁO | CÂU ĐỐ | PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C125Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.006990
»
MARC
-----
|
|
2/. Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / PGS.TS. Nguyễn Viết Tiếp. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 284 tr.; 24 cm.▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | CƠ KHÍ | GIA CÔNG | MÁY TIỆN▪ Ký hiệu phân loại: 621.9 / GI108T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013950
»
MARC
-----
|
|
3/. Kỹ thuật phay và tiện = Kỹ thuật tiện và phay theo kinh nghiệm thợ / Việt Trường. - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003. - 143 tr.; 19 cm.Tóm tắt: Gồm 3 phần: Những điều thường thức dễ nhớ, cách thực hành về tiện, cách thực hành về phay▪ Từ khóa: PHAY | TIỆN▪ Ký hiệu phân loại: 671.3 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013401
»
MARC
-----
|
|
4/. Kỹ thuật tiện / Nguyễn Hạnh. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 302 tr.; 20 cm.. - (Tủ sách hướng nghiệp)▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TIỆN | CƠ KHÍ | GIA CÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 621.9 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013029
»
MARC
-----
|
|
5/. 100 kiểu dao phay / KS. Võ Trần Khúc Nhã sưu tầm và biên soạn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2002. - 229 tr. : Minh họa; 19 cm.. - (Những kiểu dao cắt gọt kim loại được cấp bằng sáng chế)▪ Từ khóa: KIM LOẠI | DAO PHAY | DAO TIỆN▪ Ký hiệu phân loại: 621.9 / M457T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013801
»
MARC
-----
|
|
6/. 100 kiểu dao tiện / KS. Võ Trần Trúc Nhã sưu tầm và biên soạn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2001. - 223 tr.; 19 cm.Những kiểu dao cắt gọt kim loại được cấp bằng sáng chế▪ Từ khóa: DAO TIỆN | KIM LOẠI▪ Ký hiệu phân loại: 671.3 / M458T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.012265
»
MARC
-----
|
|
7/. Multimedia & thế giới ảo = Đa truyền thông và thế giới ảo / Andreas Schmenk, Arno Wetjen; Cao Thụy, Cao Bình dịch. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 47 tr. : Hình ảnh; 26 cm.▪ Từ khóa: TRUYỀN THÔNG | ĐA PHƯƠNG TIỆN | KHOA HỌC CÔNG NGHỆ | THẾ GIỚI ẢO▪ Ký hiệu phân loại: 004.6 / M500L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.014007
»
MARC
-----
|
|
8/. Những điều cần biết đối với người và phương tiện hoạt động nghề cá / Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 400 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: THỦY SẢN | NGHỀ CÁ | PHƯƠNG TIỆN | HOẠT ĐỘNG NGHỀ CÁ▪ Ký hiệu phân loại: 636.2 / NH556Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.004547
»
MARC
-----
|
|
9/. Nước = L'eau / Francois Michel; Robert Barborini minh hoạ; Kim Anh dịch. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018. - 31 tr. : Tranh màu; 24cm. - (Những bước đi nhỏ)Tóm tắt: Cung cấp cho các em những kiến thức khoa học về nước, trữ lượng, hiện tượng thay đổi trạng thái, vì sao nước biển mặn, chu trình của nước...▪ Từ khóa: NƯỚC | SÁCH THIẾU NHI | PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN▪ Ký hiệu phân loại: 553.7 / PH561T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.022506; EA.022507
»
MARC
-----
|
|
10/. Phương tiện vận chuyển = Les transports / Véronique Corgibet; Jean - Christophe Mazurie minh hoạ; Kim Anh dịch. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018. - 31 tr. : Tranh màu; 24cm. - (Những bước đi nhỏ)Tóm tắt: Cung cấp cho các em những kiến thức khoa học về các phương tiện giao thông▪ Từ khóa: PHƯƠNG TIỆN | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 388 / PH561T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.022508
»
MARC
-----
|