- TÌM KIẾM -

Thư viện
Thị xã Ngã Bảy

1/. Công nghệ hàn kim loại / Phạm Văn Tỳ. - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2008. - 299 tr.; 21 cm.

▪ Từ khóa: CÔNG NGHỆ | HÀN KIM LOẠI

▪ Ký hiệu phân loại: 671.5 / C455N

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.002243

» MARC

-----

2/. Đường lên đỉnh Olympia / X.I. Venetxki; Lê Mạnh Chiến dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2001. - 19 cm.

T.1 : Kể chuyện về kim loại. - 250 tr.

Tóm tắt: Bao gồm những câu chuyện mang tính khoa học kể về các kim loại quan trọng nhất như: Li, Be, Mg, Al, Ti...

▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | KIM LOẠI | OLYMPIA | NGUYÊN TỐ HÓA HỌC

▪ Ký hiệu phân loại: 669 / Đ561L

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.013090

» MARC

-----

3/. Đường lên đỉnh Olympia / X. I. Venetxki; Lê Mạnh Chiến dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2001. - 19 cm.

T.2 : Kể chuyện về kim loại. - 253 tr.

▪ Từ khóa: CÂU CHUYỆN | KIM LOẠI

▪ Ký hiệu phân loại: 671.2 / Đ561L

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.014062

» MARC

-----

4/. Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt kim loại - phạm vi ứng dụng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / TS. Nguyễn Tiến Lưỡng chủ biên; PGS. TS. Trần Sỹ Túy, TS. Bùi Quý Lực. - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 271 tr.; 24 cm.

▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | CẮT GỌT KIM LOẠI | DỤNG CỤ

▪ Ký hiệu phân loại: 671.5 / GI108T

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.013949

» MARC

-----

5/. Hóa vô cơ : Lớp 10, 11, 12 chuyên hóa và ôn thi đại học / Nguyễn Trọng Thọ. - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 127 tr.; 19 cm.

▪ Từ khóa: HÓA VÔ CƠ | HÓA HỌC | KIM LOẠI

▪ Ký hiệu phân loại: 546 / H401V

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.011818

» MARC

-----

6/. Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng, Nguyễn Ngọc Giao. - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 156 tr.; 21 cm.

▪ Từ khóa: GIA CÔNG | KIM LOẠI | SÁCH HỎI ĐÁP

▪ Ký hiệu phân loại: 671.3 / H428Đ

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.014051

» MARC

-----

7/. Kỹ nghệ đúc kim loại / KS. Nguyễn Văn Đức. - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 128 tr.; 21 cm.

▪ Từ khóa: KỸ NGHỆ | ĐÚC | KIM LOẠI

▪ Ký hiệu phân loại: 671.2 / K600N

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.013345

» MARC

-----

8/. 100 kiểu dao phay / KS. Võ Trần Khúc Nhã sưu tầm và biên soạn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2002. - 229 tr. : Minh họa; 19 cm.. - (Những kiểu dao cắt gọt kim loại được cấp bằng sáng chế)

▪ Từ khóa: KIM LOẠI | DAO PHAY | DAO TIỆN

▪ Ký hiệu phân loại: 621.9 / M457T

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.013801

» MARC

-----

9/. 100 kiểu dao tiện / KS. Võ Trần Trúc Nhã sưu tầm và biên soạn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2001. - 223 tr.; 19 cm.

Những kiểu dao cắt gọt kim loại được cấp bằng sáng chế

▪ Từ khóa: DAO TIỆN | KIM LOẠI

▪ Ký hiệu phân loại: 671.3 / M458T

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.012265

» MARC

-----

10/. Phương pháp thiết kế xưởng mạ điện / PGS. PTS. Trần Minh Hoàng. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 119 tr. : Bảng; 20 cm.

▪ Từ khóa: PHƯƠNG PHÁP | THIẾT KẾ | MẠ ĐIỆN | KIM LOẠI

▪ Ký hiệu phân loại: 671.7 / PH561P

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: EA.013011

» MARC

-----

Có 11 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU TÀI LIỆU THƯ VIỆN TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2023
Thư viện tỉnh Hậu Giang - Điện thoại: 02933.876.976 - Email: thuvienhaugiang@yahoo.com