|
1/. Cẩm nang sử dụng dụng cụ cầm tay - cơ khí / KS. Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết. - Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2004. - 188 tr. : Hình vẽ; 21 cm.▪ Từ khóa: CƠ KHÍ | DỤNG CỤ CẦM TAY | CẨM NANG | DỤNG CỤ CƠ KHÍ▪ Ký hiệu phân loại: 621.9 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013020; EA.020791
»
MARC
-----
|
|
2/. Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / PGS.TS. Nguyễn Viết Tiếp. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 284 tr.; 24 cm.▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | CƠ KHÍ | GIA CÔNG | MÁY TIỆN▪ Ký hiệu phân loại: 621.9 / GI108T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013950
»
MARC
-----
|
|
3/. Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / PGS. TS. Ninh Đức Tốn, GVC. Nguyễn Thị Xuân Bảy. - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 215 tr. : Minh họa; 24 cm.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG | GIÁO TRÌNH | CHẾ TẠO CƠ KHÍ▪ Ký hiệu phân loại: 621.8 / GI-108T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013958
»
MARC
-----
|
|
4/. Giáo trình công nghệ chế tạo máy : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 275 tr. : Minh họa; 24 cm.▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | CÔNG NGHỆ | CHẾ TẠO MÁY | CƠ KHÍ▪ Ký hiệu phân loại: 621.8 / GI-108T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013959
»
MARC
-----
|
|
5/. Kỹ thuật tiện / Nguyễn Hạnh. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 302 tr.; 20 cm.. - (Tủ sách hướng nghiệp)▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TIỆN | CƠ KHÍ | GIA CÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 621.9 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013029
»
MARC
-----
|
|
6/. Kỹ thuật hàn thực hành / Công Bình. - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 205 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: CƠ KHÍ | KỸ THUẬT HÀN▪ Ký hiệu phân loại: 671.5 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013043
»
MARC
-----
|
|
7/. Kỹ thuật phay thực hành / Công Bình. - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 203 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: CƠ KHÍ | KỸ THUẬT PHAY▪ Ký hiệu phân loại: 671 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013044
»
MARC
-----
|
|
8/. Kỹ thuật khoan thực hành / Công Bình. - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 190 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: CƠ KHÍ | KỸ THUẬT KHOAN▪ Ký hiệu phân loại: 621.9 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013045
»
MARC
-----
|
|
9/. Kỹ thuật mài bào thực hành / Công Bình. - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 271 tr. : Ảnh, hình vẽ; 21 cm.Tóm tắt: Phương pháp mài và quá trình gia công mài. Các loại máy gia công mài tiên tiến.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT MÀI | KỸ THUẬT BÀO | CƠ KHÍ▪ Ký hiệu phân loại: 621.9 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013012
»
MARC
-----
|
|
10/. Sổ tay thợ điện / V.A. Blumberg, E.I.Zazerski; Hà Văn Vui dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2000. - 646 tr. : Minh họa; 19 cm.. - (Thanh niên với khoa học và công nghệ)▪ Từ khóa: KHOA HỌC CÔNG NGHỆ | THỢ TIỆN | CƠ KHÍ | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 621.9 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.010717
»
MARC
-----
|