- TÌM KIẾM -
Thư viện huyện Vị Thủy
|
|
1/. Bí quyết giúp con ham đọc sách / Đào Tiểu Ngãi; TS. Trương Phan Châu Tâm dịch. - Thành phố Hồ Chí Minh : Văn hoá-văn nghệ, 2018. - 221 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Giới thiệu một số bí quyết giúp con ham đọc sách như cha mẹ liên tục chia sẻ những cuốn sách hay, những quan điểm về việc đọc sách; đọc nhiều, chọn lựa cẩn thận các loại sách, đồng thời đi tìm các câu chuyện đằng sau người sáng tác để giúp con hiểu sâu hơn nội dung của sách...▪ Từ khóa: NUÔI TRẺ | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | SỔ TAY | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 649.123 / B300Q▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.025225
»
MARC
-----
|
|
2/. Kinh nghiệm và những câu hỏi hay / KS. Đỗ Thanh Hải. - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2007. - 176 tr. : hình vẽ; 27 cm.Tóm tắt: Các câu hỏi và giải đáp về các lĩnh vực : TV, Monitor, VCR, CD, Camera, ... qua các kinh nghiệm thực tế của thợ điện tử.▪ Từ khóa: KĨ THUẬT | SỔ TAY | ĐIỆN TỬ | SỬA CHỮA▪ Ký hiệu phân loại: 600 / K312N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.015646; HA.015647
»
MARC
-----
|
|
3/. Những bài thuốc hay chữa bệnh hiệu nghiệm / Phương Phương biên soạn. - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2009. - 223 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: Y HỌC CỔ TRUYỀN | SỔ TAY | CHỮA BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / NH556B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.011528; HA.011529
»
MARC
-----
|
|
4/. Sổ tay nội trợ gia đình / Nguyễn Thùy Linh biên soạn. - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2008. - 259 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: SỔ TAY | NỘI TRỢ | GIA ĐÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 640 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.011530; HA.011531
»
MARC
-----
|
|
5/. Sổ tay cắm trại / Trần Hoàng Tuý sưu tầm và biên soạn. - Tái bản lần thứ 2. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009. - 107 tr. : minh họa; 19 cm.. - (Tủ sách kỹ năng sinh hoạt thanh thiếu niên)Tóm tắt: Giới thiệu các kỹ năng cắm trại dành cho các bạn thanh thiếu niên: Cách tổ chức một kì trại, lập ban quản trại, cách đặt tên trại, nội dung và hình thức hoạt động trai, đất trại, dụng cụ đi trại...▪ Từ khóa: SINH HOẠT HÈ | DU LỊCH | CẮM TRẠI▪ Ký hiệu phân loại: 796.54 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.015003; HA.015004
»
MARC
-----
|
|
6/. Sổ tay tra cứu địa danh nước ngoài (Anh-Hoa-Việt) / Trần Nam Tiến chủ biên, Nguyễn Hoàng Oanh, Lê Thị Dung. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 275 tr.; 19 cm.Tóm tắt: Những thông tin về các địa danh trên thế giới, chủ yếu là các quốc gia, thủ đô và những thành phố chính trên thế giới bằng ba thứ tiếng Anh, Hoa, Hán, Việt▪ Từ khóa: ĐỊA DANH | ĐỊA LÍ | SỔ TAY | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | TIẾNG HOA▪ Ký hiệu phân loại: 910.9 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.015170; HA.015171; HA.016867; HA.016868
»
MARC
-----
|
|
7/. Sổ tay tiếng Anh 6 : Biên soạn theo chương trỉnh của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Thị Thanh Yến biên soạn. - Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2009. - 135 tr.; 18 cm.▪ Từ khóa: SỔ TAY | TIẾNG ANH | LỚP 6▪ Ký hiệu phân loại: 420.3 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.017632; HA.017633
»
MARC
-----
|
|
8/. Sổ tay tiếng Anh 11 : Biên soạn theo chương trỉnh của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Thị Thanh Yến biên soạn. - Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2009. - 100 tr.; 18 cm.▪ Từ khóa: SỔ TAY | TIẾNG ANH | LỚP 11▪ Ký hiệu phân loại: 420.3 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.017642; HA.017643
»
MARC
-----
|
|
9/. Sổ tay điều trị ung thư / Hà Sơn, Khánh Linh. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. - 134 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: ĐIỀU TRỊ | PHÒNG BỆNH | UNG THƯ | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 619.994 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.019041
»
MARC
-----
|
|
10/. Sổ tay sử dụng ngữ pháp Tiếng Anh / Vũ Mạnh Tường. - Hà Nội : Thanh niên, 2009. - 203 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | NGỮ PHÁP | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 428 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.019063
»
MARC
-----
|
|
|
|
|