|
1/. 300 câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 12 / Nguyễn Đức Vũ chủ biên, Lê Văn Dược. - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 91 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Trình bày dưới dạng hỏi và đáp về các nguồn lực chính để phát triển kinh tế - xã hội; những vấn đề phát triển kinh tế trong các vùng và Việt Nam trong mối quan hệ với các nước Đông Nam á▪ Từ khóa: TRẮC NGHIỆM | ĐỊA LÍ | PHỔ THÔNG TRUNG HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 91(075.2) / B100T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.005991
»
MARC
-----
|
|
2/. Bài tập trắc nghiệm địa lí 11 / Trần Trọng Hà, Trần Đức Hạnh, Trần Trọng Hiếu.... - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 136 tr.; 24 cm.▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | LỚP 11 | BÀI TẬP | TRẮC NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 910.76 / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.016364; HA.016365
»
MARC
-----
|
|
3/. Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm địa lí 11 / Nguyễn Thị Minh Phương, Nguyễn Việt Hùng, Trần Đức Tuấn. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 116 tr.; 24 cm.▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | LỚP 11 | SÁCH THAM KHẢO | BÀI TẬP | CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 910.76 / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.016354; HA.016355
»
MARC
-----
|
|
4/. Bài tập trắc nghiệm địa lí 8 / Phạm Quang Tiến chủ biên; Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hội,.... - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 204 tr. : minh họa; 24 cm.▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | LỚP 8 | BÀI TẬP | TRẮC NGHIỆM | SÁCH GIÁO KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 910.76 / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.015965; HA.015966
»
MARC
-----
|
|
5/. Bài tập trắc nghiệm địa lí 9 / Phạm Quang Tiến chủ biên: Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hội.... - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 196 tr.; 24 cm.▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | LỚP 9 | BÀI TẬP | TRẮC NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 910.76 / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.016115; HA.016116
»
MARC
-----
|
|
6/. Bài tập và thực hành Địa lí 6 : Sách tham khảo dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Đức Vũ chủ biên; Lê Văn Dược. - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 78 tr. : minh họa; 24 cm.▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | LỚP 6 | SÁCH ĐỌC THÊM | BÀI TẬP | THỰC HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 910.076 / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.015853; HA.015854
»
MARC
-----
|
|
7/. Các nước trên thế giới : Đức / Sonja Schanz, Gerry Donaldson ; Đào Quế Anh dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2007. - 63 tr. : ảnh màu; 26 cm.Tóm tắt: Bộ sách "Các nước trên thế giới" cung cấp những thông tin cập nhật, khái quát về: Địa lý tự nhiên; cảnh quan và môi trường; con người và văn hóa; các ngành kinh tế; những thay đổi trong tương lai và các dẫn chứng điển hình▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | THẾ GIỚI | ĐỊA CHÍ | KINH TẾ | CHÍNH TRỊ | VĂN HÓA | ĐỨC▪ Ký hiệu phân loại: 910.43 / C101N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.015660; HA.015661
»
MARC
-----
|
|
8/. Các nước trên thế giới : Nga / Ruth Jenkins; Phạm Bích Ngọc dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2007. - 61 tr. : ảnh màu; 26 cm.Tóm tắt: Bộ sách "Các nước trên thế giới" cung cấp những thông tin cập nhật, khái quát về: Địa lý tự nhiên; cảnh quan và môi trường; con người và văn hóa; các ngành kinh tế; những thay đổi trong tương lai và các dẫn chứng điển hình▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | THẾ GIỚI | ĐỊA CHÍ | KINH TẾ | CHÍNH TRỊ | VĂN HÓA | NGA▪ Ký hiệu phân loại: 910.47 / C101N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.015662; HA.015663
»
MARC
-----
|
|
9/. Các nước trên thế giới : Nhật Bản / Robert Case; Vũ Trọng Đại dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2007. - 61 tr. : ảnh màu; 26 cm.Tóm tắt: Bộ sách "Các nước trên thế giới" cung cấp những thông tin cập nhật, khái quát về: Địa lý tự nhiên; cảnh quan và môi trường; con người và văn hóa; các ngành kinh tế; những thay đổi trong tương lai và các dẫn chứng điển hình▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | THẾ GIỚI | ĐỊA CHÍ | KINH TẾ | CHÍNH TRỊ | VĂN HÓA | NHẬT BẢN▪ Ký hiệu phân loại: 910.52 / C101N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.015664; HA.015665
»
MARC
-----
|
|
10/. Các nước trên thế giới : Hàn Quốc / Rob Bowden; Hồ Thu Thủy dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2007. - 61 tr. : ảnh màu; 26 cm.Tóm tắt: Bộ sách "Các nước trên thế giới" cung cấp những thông tin cập nhật, khái quát về: Địa lý tự nhiên; cảnh quan và môi trường; con người và văn hóa; các ngành kinh tế; những thay đổi trong tương lai và các dẫn chứng điển hình▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | THẾ GIỚI | ĐỊA CHÍ | KINH TẾ | CHÍNH TRỊ | VĂN HÓA | HÀN QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 910.5195 / C101N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.015666; HA.015667
»
MARC
-----
|