- TÌM KIẾM -
Thư viện Thị xã Ngã Bảy
|
|
1/. Cắt may căn bản / Quỳnh Hương. - Tái bản lần thứ 8 có sửa chữa. - Hà Nội : Phụ nữ, 2013. - 231 tr. : Minh họa; 26 cm.Tóm tắt: Hướng dẫn các kỹ thuật chung về cắt may, cách đo căn bản, cách vẽ và may các loại váy, cách vẽ và may quần tây, phương pháp may quần áo nữ▪ Từ khóa: MAY MẶC | CẮT MAY | THỜI TRANG | QUẦN ÁO | TRANG PHỤC▪ Ký hiệu phân loại: 646.2 / C118M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.020846
»
MARC
-----
|
|
2/. Hướng dẫn cắt may áo veste nữ / Hoàng Long dịch và biên soạn. - Hà Nội : Thanh niên, 2001. - 112 tr. : Hình ảnh; 27 cm.. - (Khoa học cho tuổi trẻ)▪ Từ khóa: THỜI TRANG | QUẦN ÁO | MAY MẶC | PHỤ NỮ▪ Ký hiệu phân loại: 646.4 / H561D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.014018
»
MARC
-----
|
|
3/. Kỹ thuật cắt may căn bản và thời trang trẻ em / Cẩm Vân. - Hà Nội : Phụ nữ, 2014. - 136 tr. : Ảnh, minh họa; 27 cm.Tóm tắt: Hướng dẫn các kỹ thuật chung về cắt may, cách cắt may trang phục trẻ sơ sinh, từ xây, nón, áo sơ sinh, áo trấn thủ, áo vạt chéo, áo tay liền đến quần phồng, áo choàng tay liền, áo choàng nách xéo...▪ Từ khóa: MAY MẶC | CẮT MAY | THỜI TRANG | QUẦN ÁO | TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 646.2 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.020842
»
MARC
-----
|
|
4/. Kỹ thuật cắt may căn bản và thời trang / Cẩm Vân. - In lần thứ 5. - Hà Nội : Phụ nữ, 2013. - 164 tr. : Ảnh, minh họa; 27 cm.Tóm tắt: Hướng dẫn các kỹ thuật chung về cắt may, cách cắt may trang phục nữ và trang phục nam▪ Từ khóa: MAY MẶC | CẮT MAY | THỜI TRANG | QUẦN ÁO | TRANG PHỤC▪ Ký hiệu phân loại: 646.2 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.020843
»
MARC
-----
|
|
5/. Nghệ thuật mặc đẹp - phong cách cho ngày mới. - Hà Nội : Kim Đồng, 2009. - 63 tr. : Ảnh; 21 cm.. - (Teen - cẩm nang sống)Tóm tắt: Giới thiệu các mẫu quần áo cùng các phụ kiện khăn quàng dùng cho tuổi teen phù hợp với vóc dáng, thời tiết▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | QUẦN ÁO | THỜI TRANG | THANH THIẾU NIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / NGH250T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.007283
»
MARC
-----
|
|
6/. Những kiểu thời trang trẻ trung : Thiết kế mẫu thời trang / Quỳnh Hương. - Hà Nội : Phụ nữ, 1998. - 79 tr. : Hình ảnh; 27 cm.▪ Từ khóa: THỜI TRANG | QUẦN ÁO | THIẾT KẾ▪ Ký hiệu phân loại: 746.9 / NH556K▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.014027; EA.014028
»
MARC
-----
|
|
7/. Quần áo và trang phục / Phạm Đình Thắng dịch. - Hà Nội : Văn hóa, 1998. - 37 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: QUẦN ÁO | TRANG PHỤC▪ Ký hiệu phân loại: 646.4 / QU121A▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.012277
»
MARC
-----
|
|
8/. Thời trang duyên dáng dạo phố / Tiểu Quỳnh biên soạn. - Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2004. - 136 tr. : Ảnh, minh họa; 28 cm.▪ Từ khóa: MAY MẶC | THỜI TRANG | QUẦN ÁO | THỜI TRANG CUỘC SỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / TH642T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.007105
»
MARC
-----
|
|
9/. Trang phục cổ truyền các dân tộc Việt Nam : = Tranditional costumes of ethnic in VietNam / Ngô Đức Thịnh. - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2000. - 251 tr.; 27 cm.▪ Từ khóa: TRANG PHỤC | QUẦN ÁO TRUYỀN THỐNG | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 391 / TR106P▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.010798
»
MARC
-----
|
|
10/. Trang phục để thành công : Dành cho bạn gái / Trần Thị Bích Ngọc, Đỗ Thị Phương Dung. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 1998. - 160 tr. : Minh họa; 18 cm.▪ Từ khóa: TRANG PHỤC | PHỤ NỮ | QUẦN ÁO▪ Ký hiệu phân loại: 391 / TR106P▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.010608
»
MARC
-----
|
|
|
|
|