- TÌM KIẾM -
Thư viện huyện Vị Thủy
|
|
1/. Cây có củ và kỹ thuật thâm canh cây sắn : Khoai mỳ / Trịnh Xuân Ngọ, Đinh Thế Lộc. - Hà Nội : Lao động xã hội, 2005. - 93 tr.; 21 cm.Tên sách ngoài bìa: Cây có củ và kỹ thuật thâm canh: Quyển 2: Cây sắnTóm tắt: Đề cập tới một cách tương đối toàn diện những kiến thức của cây trồng đó đặc biệt là những vấn đề cụ thể về các biện pháp kỹ thuật thâm canh, những giống mới và các phương pháp chế biến sản phẩm sau thu hoạch▪ Từ khóa: KỸ THUẬT THÂM CANH | CÂY CÓ CỦ | CÂY SẮN▪ Ký hiệu phân loại: 633.15 / C126C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.006314
»
MARC
-----
|
|
2/. Cây củ đậu và kỹ thuật trồng / Mai Thạch Hoành. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2004. - 100 tr.; 19 cm.Tóm tắt: Trong công cuộc công nghiệp hóa đất nước, các khu chế xuất, khu công nghiệp tập trung phát triển mạnh với số lượng công nhân đông đảo. Công nhân rất cần rau xanh, nhất là khi giáp vụ, các loại rau thực phẩm cây củ đậu rất có ý nghĩa làm rau ăn bổ sung▪ Từ khóa: KỸ THUẬT | SẮN▪ Ký hiệu phân loại: 631.2-1 / C126C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.006624; HA.006625
»
MARC
-----
|
|
3/. Kỹ thuật trồng sắn / KS. Nguyễn Đức Cường. - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009. - 100 tr.; 19 cm.Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử phát triển, tình hình sản xuất sắn trên thế giới và Việt Nam. Giá trị kinh tế, dinh dưỡng của cây sắn. Đặc điểm hình thái và sinh học, nhu cầu về dinh dưỡng, yêu cầu về điều kiện ngoại cảnh và sinh trưởng. Kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo quản, thu hoạch, phòng trừ sâu bệnh hại sắn▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | MÔ HÌNH | KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | CÂY CÓ CỦ | SẮN | KHOAI MÌ▪ Ký hiệu phân loại: 633.6 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.018519
»
MARC
-----
|
|
4/. Sơ chế, bảo quản một loại nông sản cho vùng Trung Du và Miền núi : Thóc, ngô, lạc, đậu, sắn / Cao Văn Hùng. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2003. - 19 cm.T.1. - 76 tr.Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật sơ chế bảo quản và một số mô hình cụ thể đơn giản nhất, chi phí đầu tư rẻ nhất, chi phí hoạt động thấp nhất nhưng vẫn đạt được hiệu quả nhất định▪ Từ khóa: NÔNG SẢN | BẢO QUẢN | THÓC | NGÔ | LẠC-CÂY | SẮN▪ Ký hiệu phân loại: 631.18 / S460C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.005944; HA.005945
»
MARC
-----
|
|
|
|
|