|
1/. Cẩm nang phân bón / GS.TS. Đường Hồng Dật. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2002. - 163 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: CẨM NANG | PHÂN BÓN▪ Ký hiệu phân loại: 631.8 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.012801
»
MARC
-----
|
|
2/. Công nghệ sản xuất phân bón vô cơ / TS. Lê Xuân Đính biên soạn. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2010. - 115 tr. : Hình vẽ, bảng; 27 cm.▪ Từ khóa: PHÂN BÓN VÔ CƠ | SẢN XUẤT | CÔNG NGHỆ | NÔNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 668 / C455N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.007835
»
MARC
-----
|
|
3/. Danh mục các loại phân bón lá được phép sử dụng ở Việt Nam : Được Bộ nông nghiệp - phát triển nông thôn cho khảo nghiệm chính qui và cho phép lưu hành / GS. TS. Vũ Cao Thái chủ biên. - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 83 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: DANH MỤC | PHÂN BÓN | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 633.1 / D107M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.012758
»
MARC
-----
|
|
4/. Giáo trình thổ nhưỡng, nông hóa : Dùng trong các trường THCN / TS. Nguyễn Như Hà chủ biên. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005. - 251tr.; 24 cm.ĐTTS ghi: Sở giáo dục và đào tạo Hà Nội▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | THỔ NHƯỠNG | PHÂN BÓN | NÔNG HÓA▪ Ký hiệu phân loại: 631.4 / GI108T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013931
»
MARC
-----
|
|
5/. Hỏi - Đáp về đất, phân bón và cây trồng / Nguyễn Công Vinh. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 92 tr. : Minh họa; 19 cm.▪ Từ khóa: ĐẤT | PHÂN BÓN | CÂY TRỒNG | NÔNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 631.8 / H428Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.012955
»
MARC
-----
|
|
6/. Kỹ thuật bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng / Đường Hồng Dật. - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 155 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | PHÂN BÓN | CÂY TRỒNG▪ Ký hiệu phân loại: 631.8 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.004221; EA.004487
»
MARC
-----
|
|
7/. Kỹ thuật sử dụng đất và bón phân / Nguyễn Hoàng Lâm biên soạn. - Hà Nội : Thanh niên, 2013. - 175 tr. : Hình vẽ, bảng; 19 cm.. - (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | PHÂN BÓN | ĐẤT▪ Ký hiệu phân loại: 631.4 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.020201; EA.020202
»
MARC
-----
|
|
8/. Nông dược sử dụng và bảo quản / Nguyễn Xuân Thành. - Hà Nội : Nông nghiệp, 1997. - 152 tr.; 20 cm.▪ Từ khóa: NÔNG DƯỢC | PHÂN BÓN | THUỐC TRỪ SÂU▪ Ký hiệu phân loại: 631.8 / N455D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.012858
»
MARC
-----
|
|
9/. Nhà máy phân bón Bình Điền II = The Binh Dien II Fertilizer Factory : Lưu hành nội bộ / GS.TS. Vũ Cao Thái Chủ biên; KS. Lê Quốc Phong, KS. Lê Văn Nghĩa, KS. Nguyễn Xuân Trường.... - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 1994. - 128 tr.; 21 cm.ĐTTS ghi: Công ty phân bón miền Nam▪ Từ khóa: PHÂN BÓN | NHÀ MÁY▪ Ký hiệu phân loại: 668 / NH100M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013046
»
MARC
-----
|
|
10/. Phân bón vi sinh trong nông nghiệp / TS. Phạm Văn Toản, TS. Trương Hợp Tác. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2004. - 120 tr. : Minh họa; 19 cm.▪ Từ khóa: PHÂN BÓN | VI SINH | NÔNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 631.8 / PH121B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.012941; EA.012942
»
MARC
-----
|