- TÌM KIẾM -
Thư viện huyện Vị Thủy
|
|
1/. Chọn tạo và trồng cây cam quýt phẩm chất tốt, năng suất cao = Kỹ thuật chọn tạo và trồng cây cam quýt phẩm chất tốt, nâng suất cao / Hoàng Ngọc Thuận. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2006. - 99 tr.; 19 cm.Tóm tắt: Tài liệu gồm những phần như : Nguồn gốc và phân loại, những yếu tố ngoại cảnh ảnh hưởng đếnsinh trưởng và phát triển của cây cam quýt, chọn và nhân giống cam quýt...▪ Từ khóa: KỸ THUẬT | CHỌN TẠO | TRỒNG CÂY | CAM QUÝT▪ Ký hiệu phân loại: 631.5 / CH430T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.014204; HA.014205
»
MARC
-----
|
|
2/. Kỹ thuật trồng bưởi, cam, quýt / Kỹ sư Nguyễn Thái Bình. - Hà Nội : Phương Đông, 2015. - 156 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | CÂY ĂN TRÁI | BƯỞI | QUÝT | CAM▪ Ký hiệu phân loại: 634 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.024345
»
MARC
-----
|
|
3/. Kỹ thuật canh tác cây ăn trái / Nguyễn Danh Vàn. - Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008. - 21 cm.Q.2 : Cây cam quýt. - 94 tr.▪ Từ khóa: CÂY CAM, QUÝT▪ Ký hiệu phân loại: 634 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.008453
»
MARC
-----
|
|
4/. Kỹ thuật canh tác cây ăn trái / Nguyễn Danh Vàn. - Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008. - 21 cm.Q.2 : Cây cam quýt. - 91 tr.Tóm tắt: Giới thiệu nguồn gốc và đặc điểm thực vật học của cây cam quýt. Yêu cầu về điều kiện ngoại cảnh, giống và kỹ thuật nhân giống. Kỹ thuật trồng trọt, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh. Thu hoạch và bảo quản cam quýt.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | SÁCH THƯỜNG THỨC | CAM | QUÝT▪ Ký hiệu phân loại: 634 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.014718; HA.014719
»
MARC
-----
|
|
5/. Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cam - quýt - bưởi - chanh / KS. Nguyễn Mạnh Chinh, TS. Nguyễn Đăng Nghĩa. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2011. - 95 tr. : Ảnh; 19 cm.. - (Bác sĩ cây trồng ; Q.15)Tóm tắt: Giới thiệu đặc tính thực vật học, yêu cầu các điều kiện sinh thái, yêu cầu dinh dưỡng của các cây ăn quả cam-quýt-bưởi-chanh, công tác giống, trồng và chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh.▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | CÂY CÓ MÚI | CAM | QUÝT | BƯỞI▪ Ký hiệu phân loại: 634 / TR455C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.020712
»
MARC
-----
|
|
|
|
|