- TÌM KIẾM -
Thư viện huyện Phụng Hiệp
|
|
1/. Bí quyết chữa những bệnh thông thường: Chữa bệnh nội và ngoại khoa / Hà sơn, Khánh Linh. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. - 198 tr.; 21 cm.T.1. - 198 tr.Tóm tắt: Giới thiệu những phương pháp chữa bệnh ngoại khoa, nội khoa, bệnh vặt ở trẻ em, bệnh vặt phụ khoa, bệnh vặt ở nam giới, được trình bày một cách ngắn gọn, đơn giản dễ hiểu, dễ thực hiện giúp bạn giải tỏa được mệt mỏi, bệnh tật, từ đó nâng cao sức khỏe, chất lượng cuộc sống▪ Từ khóa: Y HỌC | ĐIỀU TRỊ | NỘI KHOA | NGOẠI KHOA | BỆNH PHỤ KHOA | BỆNH NAM GIỚI | BỆNH TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 616.07 / B300Q▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.006649
»
MARC
-----
|
|
2/. Bí quyết chữa những bệnh thông thường: Chữa bệnh xương khớp và ngoài da / Hà sơn, Khánh Linh. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. - 21 cm.T.2. - 230 tr.Tóm tắt: Giới thiệu những phương pháp chữa bệnh ngoại khoa, nội khoa, bệnh vặt ở trẻ em, bệnh vặt phụ khoa, bệnh vặt ở nam giới, được trình bày một cách ngắn gọn, đơn giản dễ hiểu, dễ thực hiện giúp bạn giải tỏa được mệt mỏi, bệnh tật, từ đó nâng cao sức khỏe, chất lượng cuộc sống▪ Từ khóa: Y HỌC | ĐIỀU TRỊ | NỘI KHOA | NGOẠI KHOA | BỆNH PHỤ KHOA | BỆNH NAM GIỚI | BỆNH TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 616.7 / B300Q▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.006650
»
MARC
-----
|
|
3/. Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh nội khoa / Trương Anh, Nguyễn Bá Mão biên soạn. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007. - 232 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: BÀI THUỐC GIA TRUYỀN | Y HỌC | BỆNH NỘI KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.003160; KA.003343; KA.003344
»
MARC
-----
|
|
4/. Cẩm nang chẩn đoán và điều trị nội khoa đông y / Trần Văn Kỳ. - Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008. - 375 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | CHẨN ĐOÁN ĐIỀU TRỊ | BỆNH NỘI KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.004119
»
MARC
-----
|
|
5/. Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa bệnh tụy / Thái Nhiên, Phạm Viết Dự biên soạn. - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2008. - 209 tr.; 18 cm.▪ Từ khóa: PHÒNG BỆNH CHỮA BỆNH | BỆNH NỘI KHOA | TỤY▪ Ký hiệu phân loại: 617.8 / TR300T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.005451; KA.005798
»
MARC
-----
|
|
|
|
|