- TÌM KIẾM -
Thư viện Thị xã Ngã Bảy
|
|
1/. Hỏi đáp về chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng / Nguyễn Văn Trí. - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 207 tr.; 19 cm. ▪ Từ khóa: CHĂN NUÔI | GIA CẦM | VỊT | NGAN | NGỖNG ▪ Ký hiệu phân loại: 636.5 / H428Đ ▪ SÁCH TỔNG HỢP - Mã số: EA.001522
»
MARC
-----
|
|
2/. Hỏi đáp về thức ăn gà, vịt, ngan, ngỗng / Nguyễn Văn Trí. - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 192 tr.; 19 cm. ▪ Từ khóa: CHĂN NUÔI | GIA CẦM | GÀ | VỊT | NGAN | NGỖNG ▪ Ký hiệu phân loại: 636.041 / H428Đ ▪ SÁCH TỔNG HỢP - Mã số: EA.001523
»
MARC
-----
|
|
3/. Hướng dẫn nuôi ngan pháp / TS. Mạc Thị Quý, TS. Phùng Đức Tiến, ThS. Dương Thị Anh Đào. - Tái bản lần 2. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 26 tr. : Bảng; 19 cm. ▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CHĂN NUÔI | GIA CẦM | NGAN ▪ Ký hiệu phân loại: 636.51 / H561D ▪ SÁCH TỔNG HỢP - Mã số: EA.023328
»
MARC
-----
|
|
4/. Nghề chăn nuôi ngang an toàn sinh học / Phùng Đức Tiến, Lê Thị Nga. - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2011. - 52 tr.; 19 cm.. - (Chương trình "100 nghề cho nông dân" ; Q.14) ▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CHĂN NUÔI | GIA CẦM | NGAN ▪ Ký hiệu phân loại: 636.5 / NGH250C ▪ SÁCH TỔNG HỢP - Mã số: EA.023313
»
MARC
-----
|
|
5/. Nghề chăn nuôi ngan an toàn sinh học / Phùng Đức Tiến, Lê Thị Nga. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 19 cm.. - (Chương trình "100 nghề cho nông dân") Q.14. - 48 tr. ▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CHĂN NUÔI | NGAN - GIA CẦM ▪ Ký hiệu phân loại: 636.5 / NGH250C ▪ SÁCH TỔNG HỢP - Mã số: EA.003793
»
MARC
-----
|
|
|
|
|