|
1/. 78 câu hỏi - đáp về chăn nuôi gà / Lê Minh Hoàng. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2002. - 119 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: SÁCH HỎI ĐÁP | CHĂN NUÔI | NUÔI GÀ▪ Ký hiệu phân loại: 636.5 / B112M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.012768
»
MARC
-----
|
|
2/. Chăn nuôi gà thả vườn ở nông hộ / GS.TSKH. Lê Hồng Mận. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 180 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: CHĂN NUÔI | NUÔI GÀ | KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 636.5 / CH115N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.012788
»
MARC
-----
|
|
3/. Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi gà thịt, gà trứng ở nông hộ / Lê Hồng Mận. - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2008. - 159 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: CHĂN NUÔI GÀ THỊT▪ Ký hiệu phân loại: 636.5 / H428Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.002421; EA.002422
»
MARC
-----
|
|
4/. Hỏi đáp về chăn nuôi gà / Lê Hồng Mận. - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2007. - 119 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: CHĂN NUÔI GÀ▪ Ký hiệu phân loại: 636.5 / H428Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.002510; EA.002511
»
MARC
-----
|
|
5/. Kỹ thuật chăn nuôi gà đặc sản : Gà ác, gà H'Mông / Trần Thị Mai Phương, Lê Thị Biên. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2007. - 100 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: CHĂN NUÔI GÀ▪ Ký hiệu phân loại: 636.5 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.002514; EA.002515
»
MARC
-----
|
|
6/. Kỹ thuật nuôi gà vườn lông màu nhập nội / GS. TSKH. Lê Hồng Mận, TS. Đoàn Xuân Trúc. - Tái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chửa. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2004. - 128 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT NUÔ | NUÔI GÀ | CHĂN NUÔI▪ Ký hiệu phân loại: 636.5 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.012824
»
MARC
-----
|
|
7/. Kỹ thuật nuôi gà thả vườn trong gia đình / Sử An Ninh, Nguyễn Hoài Tao, Nguyễn Văn Thiện.... - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 170 tr.; 19 cm.ĐTTS ghi: Hội chăn nuôi Việt Nam▪ Từ khóa: KỸ THUẬT NUÔI | NUÔI GÀ | CHĂN NUÔI▪ Ký hiệu phân loại: 636.5 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.012821
»
MARC
-----
|
|
8/. Kỹ thuật nuôi gà thịt thương phẩm và phòng chữa bệnh thường gặp / GS.TSKH. Lê Hồng Mận. - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2005. - 156 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT | NUÔI GÀ | PHÒNG BỆNH | CHỮA BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 636.5 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.012813
»
MARC
-----
|
|
9/. 100 công thức trộn thức ăn nuôi gà mau béo - đẻ nhiểu / Nguyễn Huy Hoàng biên soạn. - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2001. - 107 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT | NUÔI GÀ | CHĂN NUÔI▪ Ký hiệu phân loại: 636.08 / M458T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.012778
»
MARC
-----
|
|
10/. Phòng và trị bệnh trong chăn nuôi gà / TS. Nguyễn Quang Tuyên, TS. Trần Thanh Vân. - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2001. - 120 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: PHÒNG BỆNH | TRỊ BỆNH | CHĂN NUÔI | NUÔI GÀ▪ Ký hiệu phân loại: 636.5 / PH431V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.012790
»
MARC
-----
|