- TÌM KIẾM -
Thư viện huyện Vị Thủy
|
|
1/. Bạn muốn loại trừ Stress và lo âu ? / Dale Carnegie; Nguyễn Hạc Đạm Thư dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2004. - 224 tr.; 19 cm.Tóm tắt: Hướng dẫn những nguyên tắc cơ bản để loại trừ Stress và các mối âu lo; Phân tích một cách hệ thống về Stress; Làm thế nào để loại trừ Stress trước khi Stress phá hoại mình; Bảy cách rèn luyện cho bạn tâm thể bình an và hạnh phúc...▪ Từ khóa: PHÒNG CHỐNG BỆNH | STRESS▪ Ký hiệu phân loại: 617.919 / B105M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.005843
»
MARC
-----
|
|
2/. Chung sống với Stress / Đặng Phương Kiệt. - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 209 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Cung cấp cho bạn đọc những giải pháp tiễn nhằm giúp từng cá nhân biết cách chung sống với Stress thông qua những thay đổi trong cách sống hằng ngày, trong lao động, trong dinh dưỡng, trong luyện tập, thư giản▪ Từ khóa: STRESS | Y HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 617.919 / CH513S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.005762
»
MARC
-----
|
|
3/. 100 phương cách phòng chống stress / Lâm Trinh, Lâm Thủy biên soạn. - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2009. - 170 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Trình bày các phương pháp chống Stress: các bài thuốc bằng thực phẩm, liệu pháp kích thích các huyệt vị và vùng phản xạ, các liệu pháp vận động, gia đình, phương pháp hít thở...▪ Từ khóa: LIỆU PHÁP | PHÒNG CHỐNG | PHƯƠNG PHÁP | THỰC PHẨM | STRESS▪ Ký hiệu phân loại: 616.9 / M458T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.011638; HA.011639
»
MARC
-----
|
|
4/. 50 cách đề phòng và chế ngự stress / Minh Anh biên soạn. - Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2005. - 143 tr.; 19 cm.Tóm tắt: Gồm năm phần: Giảm tốc trong sinh hoạt hàng ngày; Chữa stress bằng thao tác hai bàn tay; Dược thảo và dưỡng chất chống stress; Những buổi luyện tập chống stress trong nhà và ngoài trời; Chăm sóc bản thân.▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH | STRESS▪ Ký hiệu phân loại: 617.919 / N114M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.006333
»
MARC
-----
|
|
5/. Stress và sức khỏe / Đặng Phương Kiệt. - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 272 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Những vấn đề liên quan đến Stress như: Stress gia đình, Stress nghề nghiệp nhất là Stress lứa tuổi vị thành niên...▪ Từ khóa: STRESS | SỨC KHỎE▪ Ký hiệu phân loại: 617.918 / STR250S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.005776
»
MARC
-----
|
|
6/. Thanh thiếu niên và stress = Teenagers and stress / Charmaine Saunders; Khánh Vân biên dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 213 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Bản chất của stress và những yếu tố gây stress do gia đình, nhà trường, tính dục, cảm xúc, sức khỏe, công việc, nghề nghiệp, sự tăng trưởng cá nhân...▪ Từ khóa: STRESS | THANH THIẾU NIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 617.919 / TH107T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.006116
»
MARC
-----
|
|
7/. Yoga giảm stress / Nguyễn Thị Hồng Vân tổng hợp và biên dịch. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 125 tr.; 19 cm.. - (Yoga cho cuộc sống tinh thần)Tóm tắt: Các phương pháp tập luyện yoga, một vài cách luyện thở cơ bản và các động tác co giản, những bài tập chống giảm stress▪ Từ khóa: YOGA | THIỀN | ĐIỀU TRỊ | STRESS▪ Ký hiệu phân loại: 7A1.2 / Y400G▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: HA.006010
»
MARC
-----
|
|
|
|
|