|
1/. Cẩm nang mẹo vặt Y khoa thực dụng / Đặng Thị Ngọc Trâm. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1998. - 21 cm.. - (Sổ tay Y học gia đình)T.1. - 295 tr.▪ Từ khóa: CẨM NANG | Y KHOA | GIA ĐÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 610 / C102N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013390
»
MARC
-----
|
|
2/. Cẩm nang mẹo vặt y khoa thực dụng / Đặng Thị Ngọc Trâm. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999. - 21 cm.. - (Sổ tay y học gia đình)T.2. - 333 tr.▪ Từ khóa: CẨM NANG | Y KHOA | THỰC DỤNG▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.014064
»
MARC
-----
|
|
3/. Cẩm nang mẹo vặt y khoa thực dụng / Đặng Thị Ngọc Trâm. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999. - 21 cm.. - (Sổ tay y học gia đình)T.3. - 285 tr.▪ Từ khóa: CẨM NANG | Y KHOA | THỰC DỤNG▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.014065
»
MARC
-----
|
|
4/. Cây có củ và kỹ thuật thâm canh / TS. Trịnh Xuân Ngọ, PGS. TS. Đinh Thế Lộc. - Hà Nội : Lao động xã hội, 2004. - Minh họa. - 21 cm.Q.1 : Cây khoai lang. - 98 tr.▪ Từ khóa: CÂY CÓ CỦ | CÂY KHOAI LANG | KỸ THUẬT THÂM CANH | KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT▪ Ký hiệu phân loại: 633.6 / C126C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013528
»
MARC
-----
|
|
5/. Cây có củ và kỹ thuật thâm canh / TS. Trịnh Xuân Ngọ, PGS. TS. Đinh Thế Lộc. - Hà Nội : Lao động xã hội, 2004. - Minh họa. - 21 cm.Q.3 : Cây khoai môn, khoai sọ. - 79 tr.▪ Từ khóa: CÂY CÓ CỦ | CÂY KHOAI MÔN | KỸ THUẬT THÂM CANH | KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT▪ Ký hiệu phân loại: 633.6 / C126C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013530
»
MARC
-----
|
|
6/. Cây có củ và kỹ thuật thâm canh / TS. Trịnh Xuân Ngọ, PGS. TS. Đinh Thế Lộc. - Hà Nội : Lao động xã hội, 2004. - Minh họa. - 21 cm.Q.4 : Cây khoai từ, khoai vạc. - 71 tr.▪ Từ khóa: CÂY CÓ CỦ | CÂY KHOAI TỪ | KỸ THUẬT THÂM CANH | KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | KHOAI VẠC▪ Ký hiệu phân loại: 633.6 / C126C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013531
»
MARC
-----
|
|
7/. Cây khoai lang - Kỹ thuật trồng và bảo quản / PGS. TS. Mai Thạch Hoành. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2004. - 100 tr. : Minh họa; 19 cm.▪ Từ khóa: CÂY KHOAI LANG | NÔNG NGHIỆP | BẢO QUẢN | TRỒNG TRỌT▪ Ký hiệu phân loại: 633.6 / C126K▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.012972; EA.012973
»
MARC
-----
|
|
8/. Dinh dưỡng trẻ em / Phạm Mai Chi, Nguyễn Kỳ Minh Nguyệt, Nguyễn Tố Mai. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 124 tr.; 21 cm.ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo▪ Từ khóa: DINH DƯỠNG | TRẺ EM | Y KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / D312D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013753
»
MARC
-----
|
|
9/. Đồ giải điểm huyệt liệu pháp / Công Sĩ biên dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2000. - 182 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: BẤM HUYỆT | TRỊ BỆNH | Y KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / Đ450G▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.013751
»
MARC
-----
|
|
10/. Sâu bệnh chính hại cây khoai lang và cách phòng trừ / A.R. Braun, B. Hardy chủ biên; Nguyễn Văn Đĩnh, Vũ Đình Hòa, Đỗ Tấn Dũng, Hà Quang Hùng dịch. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 80 tr. : Minh họa; 19 cm.▪ Từ khóa: CÂY KHOAI LANG | BIỆN PHÁP PHÒNG BỆNH | KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | NÔNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 633.6 / S125B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: EA.012945; EA.012946
»
MARC
-----
|