|
1/. Các loại thức ăn hợp nhau và không hợp nhau / Nguyễn Khắc Khoái tổng hợp và biên soạn. - Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008. - 159 tr.; 21 cm.. - (Tủ sách thực phẩm dinh dưỡng)▪ Từ khóa: THỨC ĂN | THỰC PHẨM | DINH DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 641.3 / C101L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.001416
»
MARC
-----
|
|
2/. Các món kem và trái cây mát lạnh / Hồng Anh. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005. - 39 tr. : Minh họa; 21 cm.▪ Từ khóa: MÓN KHAI VỊ | MÓN KEM | CHẾ BIẾN THỨC ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / C101M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.001292; LA.001314
»
MARC
-----
|
|
3/. Các món ăn truyền thống từ gạo / Hồng Nam biên soạn. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005. - 63 tr. : Minh họa; 21 cm.▪ Từ khóa: MÓN ĂN TRUYỀN THỐNG | KỸ THUẬT NẤU ĂN | CHẾ BIẾN THỨC ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / C101M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.001293; LA.001313
»
MARC
-----
|
|
4/. Các món ăn giúp bạn gái trẻ đẹp / Hồng Anh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 172 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: MÓN ĂN | NẤU ĂN | NỘI TRỢ | CHẾ BIẾN THỨC ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / C101M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.000936
»
MARC
-----
|
|
5/. Các món thủy đặc sản / Triệu Thị Chơi. - Hà Nội : Phụ nữ, 2004. - 163 tr.; 21 cm.. - (Kỹ thuật nấu ăn ngon)▪ Từ khóa: MÓN ĂN | KỸ THUẬT NẤU ĂN | CHẾ BIẾN THỨC ĂN | ẨM THỰC | MÓN THỦY▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / C101M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.001289
»
MARC
-----
|
|
6/. Chọn thức ăn cho trẻ / Hoàng Hương biên soạn. - Hà Nội : Phụ nữ, 2006. - 71 tr.; 18 cm.▪ Từ khóa: NHI KHOA | THỨC ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 642.083 / CH430T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.001393
»
MARC
-----
|
|
7/. Kỹ thuật chế biến thạch (rau câu) / Bích Ty. - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1999. - 47 tr. : Minh họa; 20 cm.. - (Bách khoa gia đình)▪ Từ khóa: RAU CÂU | CHẾ BIẾN THỨC ĂN | SỔ TAY NỘI TRỢ▪ Ký hiệu phân loại: 641.7 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.000661
»
MARC
-----
|
|
8/. Kỹ thuật chế biến các món chè - xôi / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng, Lâm Thị Đậu. - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2004. - 75 tr. : Minh họa; 19 cm.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT NẤU ĂN | MÓN CHÈ | ĂN UỐNG | CHẾ BIẾN THỨC ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.001304
»
MARC
-----
|
|
9/. Kỹ thuật chế biến lương thực / Bùi Đức Hợi chủ biên; Lê Hồng Khanh, Mai Văn Lê, Lê Thị Cúc.... - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 27 cm.ĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà NộiT.2. - 284 tr.▪ Từ khóa: LƯƠNG THỰC | KỸ THUẬT CHẾ BIẾN | THỨC ĂN | BÁNH MÌ▪ Ký hiệu phân loại: 641.3 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.003378
»
MARC
-----
|
|
10/. Măm! măm!. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 16 tr.; 19 cm.. - (Những điều em muốn biết)▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | THỨC ĂN | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 590 / M114M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.002585
»
MARC
-----
|