|
1/. Bé học tiếng Anh bằng hình - Chim và côn trùng = Birds and insects : =Birds and insects / Thiên Ái biên soạn. - Hà Nội : Phụ nữ, 2012. - 19 tr. : Ảnh; 29 cm.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CHIM | CÔN TRÙNG | SÁCH THIẾU NHI | DẠY TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 372.65 / B200H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BA.015287
»
MARC
-----
|
|
2/. Bệnh cúm H5N1 ở gà và chim / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn. - Hà Nội : Lao động, 2006. - 103 tr.; 19 cm.. - (Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động)▪ Từ khóa: BỆNH GIA CẦM | GÀ | CHIM▪ Ký hiệu phân loại: 636.5-09 / B256C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BA.006528
»
MARC
-----
|
|
3/. Chim cút - Những hiểu biết trong chăn nuôi và cách phòng - trị bệnh / PGS. TS. Lê Văn Thọ. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2011. - 47 tr. : Ảnh, bảng; 21 cm.ĐTTS ghi: Công ty liên doanh Bio - PharmachemieTóm tắt: Cung cấp những thông tin về chăm sóc, dinh dưỡng, một số bệnh thường xảy ra trên chim cút và cách sử dụng thuốc của công ty BIO trong việc phòng trị bệnh▪ Từ khóa: KỸ THUẬT CHĂN NUÔI | CHIM CÚT | PHÒNG BỆNH | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 636.6 / CH310C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BA.015676
»
MARC
-----
|
|
4/. Chim yến đầu tư và kỹ thuật xây dựng nhà khai thác tổ yến / Nguyễn Chung. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2012. - 134 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: KHAI THÁC TỔ YẾN | KĨ THUẬT NUÔI | CHIM YẾN▪ Ký hiệu phân loại: 636.6 / CH310Y▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BA.015687
»
MARC
-----
|
|
5/. Chim yến / Nguyễn Chung. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2013. - 19 cm.T.2 : Biện pháp kỹ thuật giúp nhà nuôi chim yến thành công. - 106 tr.Tóm tắt: Tìm hiểu về đặc điểm của loài chim yến, tình trạng về số lượng chim yến ở nước ta, giải mã những bí ẩn và hỗ trợ kĩ thuật "mời gọi" chim yến về ở lâu dài▪ Từ khóa: CHĂN NUÔI | KĨ THUẬT NUÔI | CHIM YẾN▪ Ký hiệu phân loại: 636.6 / CH310Y▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BA.015686
»
MARC
-----
|
|
6/. Danh lục chim Việt Nam = Complete checklist of the birds of Vietnam : =Complete checklist of the birds of Vietnam / Nguyễn Lân Hùng Sơn, Nguyễn Thanh Vân. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2011. - 192 tr. : Bảng, ảnh màu; 21 cm.▪ Từ khóa: DANH LỤC | ĐỘNG VẬT LÔNG VŨ | CHIM | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 598.01 / D107M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BA.012697
»
MARC
-----
|
|
7/. Kỹ thuật nuôi chim bồ câu Pháp / TS. Phùng Đức Tiến chủ biên; TS. Nguyễn Duy Điều. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 63 tr. : Bảng, ảnh; 21 cm.. - (Tủ sách kỹ thuật nông nghiệp)ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu môi trường Thụy PhươngTóm tắt: Giới thiệu giống bồ câu pháp, quy trình chăm sóc nuôi dưỡng, quy trình an toàn sinh học, thú y phòng bệnh trên cơ sở tổng hợp các kết quả nghiên cứu▪ Từ khóa: KỸ THUẬT CHĂN NUÔI | NÔNG NGHIỆP | CHIM | BỒ CÂU▪ Ký hiệu phân loại: 636.6 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BA.015672
»
MARC
-----
|
|
8/. Kỹ thuật nuôi và chăm sóc một số loài chim / Nguyễn Hữu Hoàng, Lương Xuân Lâm. - Hà Nội : Thời đại, 2010. - 151 tr. : Hình; 21 cm.Tóm tắt: Tìm hiểu về đặc điểm chung của các loài chim và giới thiệu một số loài chim đẹp và quý▪ Từ khóa: CHĂN NUÔI | CHĂM SÓC | KỸ THUẬT | CHIM▪ Ký hiệu phân loại: 636.6 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BA.011456
»
MARC
-----
|
|
9/. Loài chim / Như Tâm dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2021. - 10 tr. : Tranh màu; 14 cm.. - (Bách khoa toàn thư cho bé 0-3 tuổi. Động vật)▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH THIẾU NHI | ĐỘNG VẬT | CHIM▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / L404C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BA.021215
»
MARC
-----
|
|
10/. 11 chú mèo và chim hải âu / Noboru Baba ; Duy Ngọc dịch. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018. - 39 tr. : Tranh màu; 26 cm.▪ Từ khóa: CHIM HẢI ÂU | VĂN HỌC THIẾU NHI | MÈO▪ Ký hiệu phân loại: 895.63 / M558M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BA.018238
»
MARC
-----
|