- TÌM KIẾM -
Thư viện Thị xã Long Mỹ
|
|
1/. Bách khoa thư kỳ diệ cho trẻ em lứa tuổi 7 - 14 : Bò sát và lưỡng cư / Rahul Sinhal, Xact Team; Pochie. - Hà Nội : Văn học, 2016. - 32 tr. : Tranh màu; 27 cm.▪ Từ khóa: BÁCH KHOA THƯ THIẾU NHI | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | BÒ SÁT | ĐỘNG VẬT LƯỠNG CƯ▪ Ký hiệu phân loại: 932 / B102K▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.026916
»
MARC
-----
|
|
2/. Bò sát / Cathy Franco; Jacques Dayan minh hoạ; Phùng Tố Tâm dịch. - Hà Nội : Dân trí, 2014. - 25 tr. : Tranh màu; 27 cm.. - (Tủ sách Thế giới động vật)Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về một số loài động vật bò sát như rùa cạn, rùa biển, rùa nước ngọt, rắn, thằn lằn... từ đặc điểm sinh học đến tập tính sinh hoạt, sinh sản..▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | BÒ SÁT | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 597.9 / B400S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.030214
»
MARC
-----
|
|
3/. Bò sát / Cathy Franco; Jacques Dayan minh hoạ; Phùng Tố Tâm dịch.. - Hà Nội : Dân trí, 2014. - 25 tr. : Tranh màu; 27 cm.. - (Tủ sách Thế giới động vật)Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về một số loài động vật bò sát như rùa cạn, rùa biển, rùa nước ngọt, rắn, thằn lằn... từ đặc điểm sinh học đến tập tính sinh hoạt, sinh sản..▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | BÒ SÁT | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 597.9 / B400S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.030957
»
MARC
-----
|
|
4/. Buổi bình minh của hành tinh trái đất / Matthewr Rake; Pete Miniter minh hoạ; Đoàn Phạm Thuỳ Trang dịch. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019. - 32 tr. : Ảnh, tranh vẽ; 26 cm.. - (Sự tiến hoá)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | BÒ SÁT | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 595.7 / B515B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.030136
»
MARC
-----
|
|
5/. Cẩm nang nuôi baba giống và baba thương phẩm / KS. Tạ Thành Cấu. - Tái bản lần 3. - Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2011. - 94 tr. : Bảng, hình vẽ; 19 cm.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | NUÔI TRỒNG THỦY SẢN | ĐỘNG VẬT BÒ SÁT | BA BA▪ Ký hiệu phân loại: 639.392 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.026485; CA.027140
»
MARC
-----
|
|
6/. Kỹ thuật sinh sản và nuôi rắn ri voi = Enhydris bocourti (Jan, 1865) / Nguyễn Chung. - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2008. - 50 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CHĂN NUÔI | RẮN - ĐỘNG VẬT BÒ SÁT▪ Ký hiệu phân loại: 639.3 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.019402
»
MARC
-----
|
|
7/. Nghề nuôi nhông cát / Nguyễn Lân Hùng. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 19 cm.. - (Chương trình "100 nghề cho nông dân")Q.5. - 36 tr.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CHĂN NUÔI | NHÔNG CÁT - ĐỘNG VẬT BÒ SÁT▪ Ký hiệu phân loại: 638 / NGH250N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.019395
»
MARC
-----
|
|
8/. Nghề nuôi rắn hổ mang / Ngô Thị Kim, Trần Kiên, Đặng Tất Thế. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 19 cm.. - (Chương trình "100 nghề cho nông dân")Q.12. - 51 tr.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CHĂN NUÔI | RẮN - ĐỘNG VẬT BÒ SÁT▪ Ký hiệu phân loại: 639.3 / NGH250N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.019398
»
MARC
-----
|
|
9/. Nghề nuôi rắn ri voi / Lê Hùng Minh, Nguyễn Lân Hùng. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 19 cm.. - (Chương trình "100 nghề cho nông dân")Q.13. - 47 tr.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CHĂN NUÔI | RẮN - ĐỘNG VẬT BÒ SÁT▪ Ký hiệu phân loại: 636.3 / NGH250N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.019399
»
MARC
-----
|
|
|
|
|