- TÌM KIẾM -
Thư viện huyện Phụng Hiệp
|
|
1/. Dân chủ nhân quyền giá trị toàn cầu và đặc thù Quốc gia : Lưu hành nội bộ / GS. TS. Phùng Hữu Phú, PGS. TS. Nguyễn Viết Thông.... - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2011. - 472 tr.; 24 cm.ĐTTS ghi: Hội đồng lý luận Trung ương▪ Từ khóa: DÂN CHỦ | DÂN QUYỀN | DÂN QUYỀN | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 323.109597 / D121C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.010091
»
MARC
-----
|
|
2/. Hỏi - đáp về dân chủ ở cơ sở / Lan Anh. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 132 tr.; 21 cm.. - (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)ĐTTS ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấnTóm tắt: Gồm 86 câu hỏi và đáp về các quy định của pháp luật trong việc thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn, trong cơ quan nhà nước, công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn▪ Từ khóa: DÂN CHỦ | QUI CHẾ DÂN CHỦ | VIỆT NAM | SÁCH HỎI ĐÁP▪ Ký hiệu phân loại: 342.597 / H428Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.008522
»
MARC
-----
|
|
3/. Hồ Chí Minh toàn tập / Nguyễn Thành chủ biên; Phùng Đức Thắng, Đặng Văn Thái. - Xuất.bản lần thứ 2. Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009. - Chân dung. - 22 cm.T.1 : 1919-1924. - 535 tr.▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH, 1890-1969 | ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | VIỆT NAM | TOÀN TẬP | CÁCH MẠNG DÂN TỘC DÂN CHỦ▪ Ký hiệu phân loại: 335.4346 / H450C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.006922
»
MARC
-----
|
|
4/. Hồ Chí Minh toàn tập / Phạm Ngọc Liên chủ biên; Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Thi Giang. - Xuất.bản lần thứ 2. Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009. - Chân dung. - 22 cm.T.2 : 1924-1930. - 555 tr.▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH, 1890-1969 | ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | VIỆT NAM | TOÀN TẬP | CÁCH MẠNG DÂN TỘC DÂN CHỦ▪ Ký hiệu phân loại: 335.4346 / H450C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.006923
»
MARC
-----
|
|
5/. Hồ Chí Minh toàn tập / Lê Mậu Hãn chủ biên; Phạm Hồng Chương, Trần Minh Trưởng. - Xuất.bản lần thứ 2. Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009. - Chân dung. - 22 cm.T.3 : 1930 -1945. - 654 tr.▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH, 1890-1969 | ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | VIỆT NAM | TOÀN TẬP | CÁCH MẠNG DÂN TỘC DÂN CHỦ▪ Ký hiệu phân loại: 335.4346 / H450C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.006924
»
MARC
-----
|
|
6/. Hồ Chí Minh toàn tập / Lê Văn Tích chủ biên; Ngô Văn Tuyển, Lê Trung Kiên. - Xuất.bản lần thứ 2. Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009. - Chân dung. - 22 cm.T.4 : 1945-1946. - 589 tr.▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH, 1890-1969 | ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | VIỆT NAM | TOÀN TẬP | CÁCH MẠNG DÂN TỘC DÂN CHỦ▪ Ký hiệu phân loại: 335.4346 / H450C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.006925
»
MARC
-----
|
|
7/. Hồ Chí Minh toàn tập / Đức Vượng chủ biên; Trần Hải, Phan Minh Hiền. - Xuất.bản lần thứ 2. Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009. - Chân dung. - 22 cm.T.5 : 1947-1949. - 810 tr.▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH, 1890-1969 | ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | VIỆT NAM | TOÀN TẬP | CÁCH MẠNG DÂN TỘC DÂN CHỦ▪ Ký hiệu phân loại: 335.4346 / H450C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.006926
»
MARC
-----
|
|
8/. Hồ Chí Minh toàn tập / Lê Doãn Tá chủ biên; Nguyễn Thế Thắng, Vũ Bích Nga. - Xuất.bản lần thứ 2. Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009. - Chân dung. - 22 cm.T.6 : 1950-1952. - 688 tr.▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH, 1890-1969 | ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | VIỆT NAM | TOÀN TẬP | CÁCH MẠNG DÂN TỘC DÂN CHỦ▪ Ký hiệu phân loại: 335.4346 / H450C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.006927
»
MARC
-----
|
|
9/. Hồ Chí Minh toàn tập / Lê Doãn Tá chủ biên; Nguyễn Thế Thắng, Vũ Bích Nga. - Xuất.bản lần thứ 2. Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009. - Chân dung. - 22 cm.T.7 : 1953 - 1955. - 635 tr.▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH, 1890-1969 | ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | VIỆT NAM | TOÀN TẬP | CÁCH MẠNG DÂN TỘC DÂN CHỦ▪ Ký hiệu phân loại: 335.4346 / H450C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.006928
»
MARC
-----
|
|
10/. Hồ Chí Minh toàn tập / Lê Doãn Tá chủ biên; Nguyễn Thế Thắng, Vũ Bích Nga. - Xuất.bản lần thứ 2. Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009. - Chân dung. - 22 cm.T.8 : 1955 - 1957. - 661 tr.▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH, 1890-1969 | ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | VIỆT NAM | TOÀN TẬP | CÁCH MẠNG DÂN TỘC DÂN CHỦ▪ Ký hiệu phân loại: 335.4346 / H450C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.006929
»
MARC
-----
|
|
|
|
|