|
1/. # Sếp nữ / Sophia Amoruso; Lưu Thùy Hương dịch. - Hà Nội : Thế giới, 2017. - 225 tr.; 21 cm.Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: #GirlbossTóm tắt: Những chia sẻ, kinh nghiệm của tác giả về quá trình khởi nghiệp từ một gian hàng bán quần áo cũ trên eBay trở thành một nữ doanh nhân thành công. Cung cấp một cẩm nang làm giàu với những thủ thuật kinh doanh, biết phát huy những điểm mạnh, học hỏi từ sai lầm của chính mình và biết khi nào thì nên phá vỡ một số quy tắc truyền thống▪ Từ khóa: KHO TỰ CHỌN | BÍ QUYẾT THÀNH CÔNG | DOANH NHÂN | KINH DOANH | PHỤ NỮ | QUẦN ÁO▪ Ký hiệu phân loại: 381.4574692092 / #000S▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.026095 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Mã số: PM.029969
»
MARC
-----
|
|
2/. ABC - 1000 câu và từ báo chí thông dụng hiện hành / Trần Chí Thiện. - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 1999. - 104 tr.; 19 cm.Tóm tắt: 1000 từ và câu được dùng trong giới báo chí quốc tế hiện nay, chủ yếu là 2 tờ Time và Newsweek giúp bạn đọc làm quen với các thuật ngữ và văn phong báo chí bằng tiếng Mỹ (American English).▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | BÁO CHÍ | TỪ NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-07=V / A100B▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.005445; VV.007317
»
MARC
-----
|
|
3/. ABC - 1000 câu hay trong tiếng Anh / Trần Chí Thiện. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 87 tr.; 19 cm.Tên sách ngoài bìa: 1000 câu hay trong tiếng AnhTóm tắt: Gồm 1000 câu hay trong tiếng Anh được trích dịch từ các tác phẩm văn học nổi tiếng của nước ngoài và sắp xếp theo trật tự ABC giúp bạn đọc tham khảo để rèn luyện khả năng viết câu bằng tiếng Anh.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CÂU▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-07=V / A100B▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007733
»
MARC
-----
|
|
4/. ABC - 1000 câu hay trong tiếng Anh / Trần Chí Thiện. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2007. - 87 tr.; 19 cm.Tên sách ngoài bìa: 1000 câu hay trong tiếng AnhTóm tắt: Gồm 1000 câu hay trong tiếng Anh được trích dịch từ các tác phẩm văn học nổi tiếng của nước ngoài và sắp xếp theo trật tự ABC giúp bạn đọc tham khảo để rèn luyện khả năng viết câu bằng tiếng Anh.▪ Từ khóa: KHO TỰ CHỌN | TIẾNG ANH | CÂU | NGỮ PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A100B▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.016103; VV.016104 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Mã số: PM.007747; PM.007748
»
MARC
-----
|
|
5/. A course in English Morphology / Bùi Phú Hưng. - Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2015. - 153 tr. : Bảng; 24 cm.▪ Từ khóa: KHO TỰ CHỌN | TIẾNG ANH | LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A100C▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.000321 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Mã số: PM.028065
»
MARC
-----
|
|
6/. A first book in comprehension prescis and composition : Song ngữ / L.G. Alexander; Đặng Quốc Hùng Anh, Đặng Tuấn Anh. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 145 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Hướng dẫn chi tiết từ dễ đến khó các bước để đọc hiểu, viết tóm tắc và viết luận đây là 3 kỹ năng quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh cấp độ A, B, C hoặc đại học▪ Từ khóa: SÁCH LUYỆN THI | NGÔN NGỮ | ANH▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-09=V / A100F▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.012174
»
MARC
-----
|
|
7/. Akio Morita và Sony / David Marshall; Anh Tuấn dịch. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 62 tr.; 19 cm.. - (Tủ sách ti thức và phát triển)Tóm tắt: Hướng dẫn những bí quyết trong kinh doanh, cung cấp những thông tin và kinh nghiệm quý báu về quản lý và phát triển doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh giữa thị trường ác liệt như hiện nay.▪ Từ khóa: BÍ QUYẾT KINH DOANH▪ Ký hiệu phân loại: 33(092) / A100K▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.004721
»
MARC
-----
|
|
8/. Albert Einstein - Nhà bác học vĩ đại của nhân loại / Albercht Folsing; Ngụy Hữu Tâm dịch; Ngô Quốc Quýnh, Đặng Mộng Lân hiệu đính. - Thành phố Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005. - 980 tr.; 24 cm.▪ Từ khóa: KHO TỰ CHỌN | ALBERT EINSTEIN | BÁC HỌC | DANH NHÂN▪ Ký hiệu phân loại: 530.092 / A100L▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.002367; VL.002368 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Mã số: PM.009349; PM.009350
»
MARC
-----
|
|
9/. Alice và cây đèn dương cầm / Caroline Quine. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998. - 245 tr.; 19 cm.. - (Nữ thám tử nghiệp dư)▪ Từ khóa: KÝ SỰ | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | ANH▪ Ký hiệu phân loại: N(523)3=V / A100L▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.005757
»
MARC
-----
|
|
10/. American vocabulary builder 2 / Bernard Seal; Lê Huy Lâm, Trương Bích Ngọc. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 1997. - 194 tr.; 19 cm.. - (Học từ vựng trong ngữ cảnh)▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-07=V / A100M▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.004623
»
MARC
-----
|