|
1/. Mizu - Giọt nước biết nói : Dành cho lứa tuổi 4+ / Phương Thuý lời ; Cloud Pillow tranh. - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Nxb. Kim Đồng, 2019. - 35 tr. : Tranh màuT.2 : Nước bị làm sao thế. - 21cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | NƯỚC | TRUYỆN TRANH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 553.7 / ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.006019
»
MARC
-----
|
|
2/. Ám ảnh tình yêu : Tiểu thuyết / Claire Rayner; Thanh Vân dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2000. - 559 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | ANH | TIỂU THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 823 / A104A▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.000447
»
MARC
-----
|
|
3/. Ba lần bị kết án : Tiểu thuyết về Ghê-óoc-ghi Đi-mi-tơ-rốp / Xéc-Gây Bôn-Đư-Rép; Trần Khuyến, Minh Thắng dịch. - Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn, 2001. - 598 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: VĂN HỌC LIÊN XÔ | TIỂU THUYẾT | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI▪ Ký hiệu phân loại: 891.7 / B100L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.002229
»
MARC
-----
|
|
4/. Bài hát mừng giáng sinh = A christmas carol : =A christmas carol / Charles Dickens; Hoàng Thanh Hoa dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2004. - 147 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN NGẮN | VĂN HỌC ANH▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B103H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.002302
»
MARC
-----
|
|
5/. Bám đến cùng : Tập truyện ngắn nước ngoài về ngoại tình. - Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn, 2004. - 346 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: TRUYỆN NGẮN | NƯỚC NGOÀI | NGOẠI TÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 808.83 / B104Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.002272
»
MARC
-----
|
|
6/. Bản tango cuối cùng ở Brooklyn : Tiểu thuyết / Kirk Douglas; Nguyễn Nhật Tâm dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2000. - 471 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TIỂU THUYẾT | ANH▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B105T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.002993
»
MARC
-----
|
|
7/. Bí mật một gia tài : Tiểu thuyết / E. Marơlit; Nguyễn Lan Đồng dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 256 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: TIỂU THUYẾT | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | VĂN HỌC ĐỨC▪ Ký hiệu phân loại: 833 / B300M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.002290
»
MARC
-----
|
|
8/. Bơi trong thế giới nước : Sự tuần hoàn của nước / Pack Myoung Sig tranh và lời; Kwak Young Jik biên tập; Nguyễn Thu Thủy biên dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2017. - 41 tr. : Tranh màu; 21 cm.. - (Lớp khoa học của lợn con)Tóm tắt: Cung cấp kiến thức khoa học cho độc giả thiếu nhi dựa trên những câu chuyện vui nhộn về chủ đề nước▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI | NƯỚC▪ Ký hiệu phân loại: 553.7 / B428T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.004693
»
MARC
-----
|
|
9/. Bleach / Tite Kubo; Hạnh Nguyên dịch; Vũ hiệu chỉnh. - Hà Nội : Kim Đồng, 2016. - Tranh vẽ. - 18 cm.. - (Dành cho tuổi trưởng thành)T.30. - 287 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | NHẬT BẢN | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 895.63 / BL3000▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.004896
»
MARC
-----
|
|
10/. Các chương trình khoa học và công nghệ trọng điểm cấp nhà nước gia đoạn 2006-2010 : Các văn bản hướng dẫn tham khảo có liên quan. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 376 tr.; 24 cm.ĐTTS ghi: Bộ Khoa học và Công nghệ. Văn phòng các chương trình khoa học và công nghệ trọng điểm cấp nhà nước giai đoạn 2006-2010▪ Từ khóa: CHƯƠNG TRÌNH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ | CẤP NHÀ NƯỚC | VĂN BẢN PHÁP LUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 600 / C101C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LA.003437
»
MARC
-----
|