- TÌM KIẾM -
Thư viện huyện Châu Thành
|
|
1/. Ăn uống trị liệu và mát xa cho người bệnh dạ dày / Tào Nga biên dịch. - Hà Nội : Thời đại, 2011. - 189 tr. : Ảnh; 20 cm.. - (Trí tuệ y học phương Đông)Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về nguyên tắc ăn uống của người mắc bệnh dạ dày: Giới thiệu những thức ăn không nên ăn, những bài thuốc nên dùng không nên dùng, những bài thuốc nên dùng, 7 dưỡng chất có giá trị điều hóa dạ dày - ruột và các loại rau có tác dụng bảo vệ dạ dày▪ Từ khóa: BỆNH DẠ DÀY | LIỆU PHÁP ĂN UỐNG | XOA BÓP▪ Ký hiệu phân loại: 616.3 / Ă115U▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.008280
»
MARC
-----
|
|
2/. Bệnh dạ dày và thực đơn phòng chữa trị / Tân Nghĩa, Thái Bắc. - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2008. - 167 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: THỰC ĐƠN PHÒNG BỆNH | BỆNH DẠ DÀY▪ Ký hiệu phân loại: 616.3 / B256D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.004980
»
MARC
-----
|
|
3/. Bệnh viêm loét dạ dày / San Ying; Phan Hà Sơn dịch. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004. - 102 tr.; 19 cm.. - (Tủ sách bệnh và cách chữa trị)Tóm tắt: Nguyên nhân của bệnh, triệu chứng của bệnh, căn cứ nhận rõ phương hướng chữa trị, phân biệt triệu chứng đường tiêu hóa, chuẩn đoán bệnh theo chỉ dẫn của bác sĩ▪ Từ khóa: PHÒNG BỆNH | PHÒNG BỆNH CHỮA BỆNH | DẠ DÀY | Y HỌC | NỘI KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 616N.33 / B256V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.002077
»
MARC
-----
|
|
4/. Bệnh viêm loét dạ dày / San Ying; Phan Hà Sơn dịch. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004. - 102 tr.; 19 cm.. - (Tủ sách bệnh và cách điều trị)Tóm tắt: Giới thiệu những nguyên nhân, các triệu chứng đau, phương pháp thăm khám, chẩn đoán, cách phòng tránh, chế độ ăn uống, sinh hoạt... và điều trị bệnh viêm loét dạ dày tá tràng▪ Từ khóa: VIÊM LOÉT DẠ DÀY TÁ TRÀNG | PHÒNG BỆNH | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.3 / B256V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.013501; AA.013725
»
MARC
-----
|
|
5/. Cẩm nang chữa bệnh tại nhà - Bệnh nội khoa thường gặp / BS.Lê Hòa biên soạn. - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2008. - 195 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: BỆNH DẠ DÀY | ĂN UỐNG | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.02 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.005178
»
MARC
-----
|
|
6/. Chữa bệnh dạ dày bằng Đông y / Lương Y Hy Lãn, Hoàng Văn Vinh. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004. - 136 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về giải phẩu sinh lý dạ dày, lận bàn về chữa bệnh dạ dày. Các bài thuốc chữa bệnh dạ dày hiện đang áp dụng▪ Từ khóa: ĐIỀU TRỊ | DẠ DÀY | ĐÔNG Y▪ Ký hiệu phân loại: 619.6 / CH551B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.001303
»
MARC
-----
|
|
7/. Một số vấn đề cấp cứu bụng / Vũ Duy Thanh. - Hà Nội : Y học, 1980. - 143 tr.; 19 cm.Tóm tắt: Những nguyên nhân, chẩn đoán điều trị chảy máu do loét dạ dày - tá tràng; Thủng do loét dạ dày - tá tràng; Chảy máu đường ruột, chảy máu đường tiêu hóa, tắc ruột cấp tính, viêm ruột thừa cấp▪ Từ khóa: BỆNH HỆ TIÊU HÓA | DẠ DÀY | TÁ TRÀNG | LOÉT DẠ DÀY | MẬT | TẮC RUỘT | RUỘT THỪA | CẤP CỨU▪ Ký hiệu phân loại: 616N.3 / M458S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.000079
»
MARC
-----
|
|
8/. 15 loại thực phẩm và 150 món ăn giúp dạ dày khỏe mạnh / Trí Việt, Gia Linh. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2009. - 222 tr. : minh họa; 21 cm.Tóm tắt: Giới thiệu một số món ăn điều dưỡng, trị bệnh giữ gìn sức khoẻ, đặc biệt điều dưỡng bệnh dạ dày từ các loại thực phẩm: cà chua, đại mạch, gạo nếp, khoai lang...▪ Từ khóa: Y HỌC | LIỆU PHÁP ĂN UỐNG | MÓN ĂN | ĐIỀU TRỊ | BỔ BƯỠNG | SỨC KHỎE | DẠ DÀY▪ Ký hiệu phân loại: 616.3 / M558L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.006653
»
MARC
-----
|
|
9/. Phát hiện và điều trị bệnh dạ dày / Mênh Mông biên soạn. - Hà Nội : Thanh niên, 2011. - 224 tr. : Minh họa; 21 cm.. - (Y học thường thức)Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản về bệnh dạ dày, biểu hiện của chứng bệnh dạ dày, phòng bệnh dạ dày, kiểm tra tình hình bệnh, giữ gìn sức khỏe trong sinh hoạt, chăm sóc bệnh...▪ Từ khóa: BỆNH DẠ DÀY | PHÁT HIỆN | ĐIỀU TRỊ | CHẨN ĐOÁN▪ Ký hiệu phân loại: 616.3 / PH110H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.008299
»
MARC
-----
|
|
10/. Xoa bóp chữa bệnh đau dạ dày / Ngọc Phương, Tuệ Tĩnh biên soạn. - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2007. - 116 tr.; 19 cm.. - (Phương pháp chữa bệnh bằng y học cổ truyền)▪ Từ khóa: XOA BÓP | PHÒNG BỆNH CHỮA BỆNH | DẠ DÀY▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / X401B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003568
»
MARC
-----
|
|
|
|
|