- TÌM KIẾM -
Thư viện huyện Phụng Hiệp
|
|
1/. Cẩm nang nuôi và dạy chó / Hoàng Văn Cang. - Hà Nội : Lao động, 2009. - 185 tr. : minh họa, ảnh màu; 19 cm.Biên soạn theo General care & Training of your dog của Elworth S. Howell, Millo G. Denlinger, A.C. Merrick, D.V.MTóm tắt: Những kiến thức cơ bản về nuôi dưỡng, huấn luyện chó. Chăm sóc và điều trị một số bệnh thường gặp ở chó▪ Từ khóa: CẨM NANG | CHĂN NUÔI | CHĂM SÓC | CHÓ▪ Ký hiệu phân loại: 636.7 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.006389
»
MARC
-----
|
|
2/. Cẩm nang nuôi chó / PGS. TS. Phạm Ngọc Thạch. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 240 tr. : Ảnh; 21 cm.▪ Từ khóa: CHĂM SÓC | NUÔI DƯỠNG | CHÓ▪ Ký hiệu phân loại: 636.7 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.009033
»
MARC
-----
|
|
3/. Kỹ thuật nuôi chó mèo và phòng trị bệnh thường gặp / Tô Du, Xuân Dao. - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 128 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT | NUÔI DƯỠNG | CHÓ | MÈO - ĐỘNG VẬT | PHÒNG BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 636.7 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.005510; KA.005847
»
MARC
-----
|
|
4/. Nuôi chó mèo và nguy cơ lây nhiễm bệnh từ chó mèo / Nguyễn Hùng Nguyệt. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2023. - 168 tr.; 21 cm. - (Nông nghiệp xanh - sạch)Tóm tắt: Trình bày đặc điểm sinh học chủ yếu của chó và mèo, các bệnh lây nhiễm từ chó mèo và phương thức phòng trị bệnh▪ Từ khóa: KĨ THUẬT CHĂN NUÔI | CHÓ | MÈO | PHÒNG TRỊ BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 636.708969 / N515C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.014648
»
MARC
-----
|
|
5/. Nuôi dưỡng và chăm sóc chó / Nguyễn Hữu Hoàng, Lương Xuân Lâm. - Hà Nội : Thời đại, 2010. - 150 tr. : Ảnh, bảng; 21 cm.Tóm tắt: Hướng dẫn những kiến thức cơ bản nhất xung quanh việc nuôi dưỡng và chăm sóc loài chó▪ Từ khóa: CHĂM SÓC | KĨ THUẬT NUÔI | CHÓ▪ Ký hiệu phân loại: 636.7 / N515D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.007768
»
MARC
-----
|
|
6/. Những bệnh thường gặp ở chó và cách phòng chống / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn. - Hà Nội : Lao động, 2006. - 139 tr.; 19 cm.. - (Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động)▪ Từ khóa: PHÒNG BỆNH | GIA SÚC | CHÓ▪ Ký hiệu phân loại: 636.7-09 / NH556B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KA.002992
»
MARC
-----
|
|
|
|
|