- TÌM KIẾM -
Thư viện Thị xã Long Mỹ
|
|
1/. Kỹ thuật nuôi nhím, dế, lươn, rắn, trăn / KS. Nguyễn Xuân Giao. - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 155 tr.; 19 cm.Tóm tắt: Giới thiệu những lợi ích thiết thực và giá trị của các loài nhím, dê, lươn, rắn, trăn. Trình bày đặc điểm sinh học, đặc điểm giống, kĩ thuật chăn nuôi và các món ăn đặc sản chế biến từ nhím, dế, lươn, rắn và trăn▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | KỸ THUẬT CHĂN NUÔI | NHÍM | DẾ | LƯƠN | RẮN | TRĂN▪ Ký hiệu phân loại: 636.088 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.020644
»
MARC
-----
|
|
2/. Kỹ thuật nuôi dế / KS. Nguyễn Thanh Bình, Lê Văn Thường, Lê Xuân Tài. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. - 100 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: CHĂN NUÔI | DẾ▪ Ký hiệu phân loại: 638 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.021711
»
MARC
-----
|
|
3/. Nghề nuôi dế : Chương trình "100 nghề cho nông dân"; / Nguyễn Lân Hùng chủ biên; Vũ Bá Sơn, Lê Thanh Tùng.... - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 19 cm.ĐTTS ghi: Chương trình 100 nghề cho nông dânQ.4. - 36 tr.Tóm tắt: Trình bày một số đặc điểm sinh học của dế, kĩ thuật nuôi dế: địa điểm nuôi, dụng cụ nuôi, chọn giống dế, thức ăn, cách nuôi các loại dế, vệ sinh chuồng trại và phòng chống bệnh tật cho dế, cách làm thịt dế, các món ăn chế biến từ dế...▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | KỸ THUẬT | CHĂN NUÔI | DẾ▪ Ký hiệu phân loại: 638 / NGH250N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.021268
»
MARC
-----
|
|
4/. Nghề nuôi dế / Nguyễn Lân Hùng chủ biên; Vũ Bá Sơn, Lê Thanh Tùng, Nguyễn Văn Khang. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 19 cm.. - (Chương trình "100 nghề cho nông dân")Q.4. - 36 tr.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CHĂN NUÔI | DẾ - CÔN TRÙNG▪ Ký hiệu phân loại: 639.3 / NGH250N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.019394
»
MARC
-----
|
|
5/. Phương pháp nuôi dế : Nghề mới nhiều lợi / Việt Chương, Phúc Quyên. - Tái bản lần 2. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2013. - 94 tr. : Ảnh; 19 cm.Tóm tắt: Giới thiệu chi tiết từ cách chọn giống, các vật dụng cần thiết khi nuôi dế, cách xây dựng chuồng trại, đến việc chăm sóc nuôi dưỡng dế▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | PHƯƠNG PHÁP NUÔI | CÔN TRÙNG | DẾ▪ Ký hiệu phân loại: 638 / PH561P▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.025889
»
MARC
-----
|
|
|
|
|