- TÌM KIẾM -

Thư viện
huyện Châu Thành

1/. Bảo vệ đất và chống xói mòn / N. Hudson; Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Dung dịch. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1981. - 287 tr.; 20 cm.

Tóm tắt: Định lượng và các nhân tố của hoạt động xói mòn. Các công thức tính toán quá trình chống xói mòn, các biện pháp chống ô nhiễm. Các biện pháp sử dụng đất. Thiết kế các công trình chống xói mòn. Những biện pháp kỹ thuật nông nghiệp chống xói mòn.

▪ Từ khóa: ĐẤT | BẢO VỆ | XÓI MÒN ĐẤT | PHÒNG CHỐNG

▪ Ký hiệu phân loại: 631.64 / B108V

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: AA.000388

» MARC

-----

2/. Bảo vệ đất và chống xói mòn / N. Hudson; Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Dung dịch. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1981. - 287 tr.; 20 cm.

Tóm tắt: Định lượng và các nhân tố của hoạt động xói mòn. Các công thức tính toán quá trình chống xói mòn, các biện pháp chống ô nhiễm. Các biện pháp sử dụng đất. Thiết kế các công trình chống xói mòn. Những biện pháp kỹ thuật nông nghiệp chống xói mòn

▪ Từ khóa: ĐẤT | BẢO VỆ | XÓI MÒN ĐẤT | PHÒNG CHỐNG

▪ Ký hiệu phân loại: 631.64 / B108V

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: AA.000125

» MARC

-----

3/. Bé nặn đồ vật / Lý Hồng Ba. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007. - 27 tr.; 18 cm.. - (Đất nặn giúp bé thông minh)

▪ Từ khóa: NẶN ĐẤT | MỸ THUẬT | SÁCH THIẾU NHI

▪ Ký hiệu phân loại: 372.5 / B200N

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: AA.004522; AA.004625

» MARC

-----

4/. Bé nặn cây, hoa, quả / Lý Hồng Ba. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007. - 25 tr.; 18 cm.

▪ Từ khóa: MỸ THUẬT | NẶN ĐẤT | SÁCH THIẾU NHI

▪ Ký hiệu phân loại: 372.5 / B200N

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: AA.004523; AA.004626

» MARC

-----

5/. Bé nặn con vật / Lý Hồng Ba. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006. - 50 tr.; 18 cm.

▪ Từ khóa: MỸ THUẬT | SÁCH THIẾU NHI | NẶN ĐẤT

▪ Ký hiệu phân loại: 372.5 / B200N

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: AA.004552

» MARC

-----

6/. Bé nặn người - búp bê / Lý Hồng Ba. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007. - 28 tr.; 18 cm.

▪ Từ khóa: NẶN ĐẤT | SÁCH THIẾU NHI | MỸ THUẬT

▪ Ký hiệu phân loại: 372.5 / B200N

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: AA.004553

» MARC

-----

7/. Bí ẩn về người ngoài trái đất / Lưu Hiểu Mai; Hà Sơn, Đại An dịch. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004. - 335 tr.; 21 cm.. - (Những bí ẩn của thế giới chưa giải đáp được)

Tóm tắt: Giúp tìm hiểu, tiếp cận, khám phá và lĩnh hội cái huyền diệu sâu xa mà xưa đến nay đã từng bước được giải đáp

▪ Từ khóa: KHOA HỌC TRÁI ĐẤT | KHOA HỌC THẦN BÍ | SỰ SỐNG

▪ Ký hiệu phân loại: 001.7 / B300Â

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: AA.001312

» MARC

-----

8/. Bí ẩn về những miền đất lạ / Lưu Hiểu Mai; Hà Sơn, Huyền Tuấn dịch. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004. - 335 tr.; 21 cm.. - (Những bí ẩn của thế giới chưa giải đáp được)

Tóm tắt: Giúp tìm hiểu về vùng đất bí mật chưa được khám phá như bí mật về hồ nước nóng, Tử vong cóc đáng sợ...bí mật đại lục biến mất một cách thần kỳ như bí ẩn Châu Đại Dương mất tích, một số đại lục sinh đẹp vì sao biến mất...

▪ Từ khóa: KHOA HỌC THẦN BÍ | KHOA HỌC TRÁI ĐẤT | NHÂN LOẠI

▪ Ký hiệu phân loại: 001.7 / B300Â

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: AA.001316

» MARC

-----

9/. Bí mật về trái đất / Yozo Hamano; Phan Hà Sơn dịch. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004. - 116 tr.; 21 cm.. - (Tủ sách tri thức khoa học)

Tóm tắt: Mở rộng tầm hiểu biết về trái đất về môi trường các hiện tượng tự nhiên. Hình dạng của trái đất, là một thiên thể nhỏ như lại rất lớn đối với chúng ta...

▪ Từ khóa: TRÁI ĐẤT | VŨ TRỤ | MẶT TRỜI | KHOA HỌC PHỔ THÔNG

▪ Ký hiệu phân loại: 001.9 / B300M

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: AA.002059

» MARC

-----

10/. Bí mật về trái đất / Yozo Hamano; Phan Hà Sơn dịch. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004. - 116 tr.; 21 cm.. - (Tủ sách tri thức khoa học)

▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | KHOA HỌC TRÁI ĐẤT | TRÁI ĐẤT

▪ Ký hiệu phân loại: 550 / B300M

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: AA.013651; AA.013652

» MARC

-----

Có 105 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU TÀI LIỆU THƯ VIỆN TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2023
Thư viện tỉnh Hậu Giang - Điện thoại: 02933.876.976 - Email: thuvienhaugiang@yahoo.com