|
1/. Ăn kiêng - Giảm béo và chữa bệnh / Phương Quỳnh biên soạn. - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2007. - 199 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: ĂN KIÊNG | PHÒNG BỆNH CHỮA BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 615.31 / Ă115K▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003780
»
MARC
-----
|
|
2/. Ăn uống chữa bách bệnh / Trần Thái Tường sưu tầm, biên soạn. - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2007. - 327 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: ĂN UỐNG | PHÒNG BỆNH CHỮA BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 6C8.95 / Ă115U▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003910
»
MARC
-----
|
|
3/. Ăn uống - Phòng và chữa bệnh ở người có tuổi / PGS.TS. BSCC.Trần Đình Toán. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 183 tr.; 21 cm.. - (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấnTóm tắt: Giới thiệu tình hình người già trên thế giới và ở Việt Nam, những thay đổi của cơ thể khi có tuổi. Trình bày nguyên tắc ăn uống cơ bản ở người có tuổi, những bệnh mạn tính không lây hay gặp ở người có tuổi và chế độ ăn cho một số loại bệnh▪ Từ khóa: PHÒNG BỆNH | LIỆU PHÁP ĂN UỐNG | NGƯỜI CAO TUỔI▪ Ký hiệu phân loại: 618.9706854 / Ă115U▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.011719
»
MARC
-----
|
|
4/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.11 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây dưa hấu. - 63 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | DƯA HẤU▪ Ký hiệu phân loại: 635.3-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003482
»
MARC
-----
|
|
5/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.12 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh sầu riêng - măng cụt - mít. - 82 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | SẦU RIÊNG | MĂNG CỤT▪ Ký hiệu phân loại: 634.1-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003483
»
MARC
-----
|
|
6/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.13 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh nhãn - chôm chôm - mãng cầu. - 89 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | NHÃN | CHÔM CHÔM▪ Ký hiệu phân loại: 634.0-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003484
»
MARC
-----
|
|
7/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.14 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh xoài - vú sữa - sapô - dừa. - 99 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | XOÀI | DỪA▪ Ký hiệu phân loại: 634.0-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003485
»
MARC
-----
|
|
8/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.15 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cam - quít - bưởi - chanh. - 95 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | CAM | QUÍT | BƯỞI | CHANH▪ Ký hiệu phân loại: 634.3-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003486
»
MARC
-----
|
|
9/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.16 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh dứa - chuối - đu đủ. - 103 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | DỨA - CÂY | CHUỐI | ĐU ĐỦ▪ Ký hiệu phân loại: 634.8-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003487
»
MARC
-----
|
|
10/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.17 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh táo - ổi - mận. - 71 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | TÁO | ỔI | MẬN▪ Ký hiệu phân loại: 634.0-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003488
»
MARC
-----
|