|
1/. An Giang ''trên cơm dưới cá'' / Nguyễn Hữu Hiệp. - Hà Nội : Lao động, 2011. - 213 tr. : Ảnh; 21 cm.ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam▪ Từ khóa: CHĂN NUÔI | KINH TẾ NÔNG NGHIỆP | TRỒNG TRỌT | AN GIANG▪ Ký hiệu phân loại: 338.10959791 / A105G▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.009944
»
MARC
-----
|
|
2/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.11 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây dưa hấu. - 63 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | DƯA HẤU▪ Ký hiệu phân loại: 635.3-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003482
»
MARC
-----
|
|
3/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.12 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh sầu riêng - măng cụt - mít. - 82 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | SẦU RIÊNG | MĂNG CỤT▪ Ký hiệu phân loại: 634.1-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003483
»
MARC
-----
|
|
4/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.13 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh nhãn - chôm chôm - mãng cầu. - 89 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | NHÃN | CHÔM CHÔM▪ Ký hiệu phân loại: 634.0-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003484
»
MARC
-----
|
|
5/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.14 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh xoài - vú sữa - sapô - dừa. - 99 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | XOÀI | DỪA▪ Ký hiệu phân loại: 634.0-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003485
»
MARC
-----
|
|
6/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.15 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cam - quít - bưởi - chanh. - 95 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | CAM | QUÍT | BƯỞI | CHANH▪ Ký hiệu phân loại: 634.3-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003486
»
MARC
-----
|
|
7/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.16 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh dứa - chuối - đu đủ. - 103 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | DỨA - CÂY | CHUỐI | ĐU ĐỦ▪ Ký hiệu phân loại: 634.8-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003487
»
MARC
-----
|
|
8/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.17 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh táo - ổi - mận. - 71 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | TÁO | ỔI | MẬN▪ Ký hiệu phân loại: 634.0-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003488
»
MARC
-----
|
|
9/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.18 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh nho - thanh long. - 91 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | NHO | THANH LONG▪ Ký hiệu phân loại: 634.8-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003489
»
MARC
-----
|
|
10/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.19 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh bơ - hồng - bòn bon. - 71 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | BƠ | HỒNG▪ Ký hiệu phân loại: 634.1-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AA.003490
»
MARC
-----
|